|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 6
- Sát thương: 1.9k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 5 (0)
- Giết: 50 (0)
- Phát đã bắn: 363 (0)
- Phát bắn trúng: 206 (0)
- Độ chính xác: 56.7% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 10
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 5.6k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 9 (0)
- Giết: 124 (0)
- Phát đã bắn: 858 (0)
- Phát bắn trúng: 468 (0)
- Độ chính xác: 54.5% (-)
|
|
Súng lục cặp đôi M73
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 3
- Sát thương: 1.6k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 9 (0)
- Giết: 19 (0)
- Phát đã bắn: 96 (0)
- Phát bắn trúng: 50 (0)
- Độ chính xác: 52.1% (-)
|
|
Đèn hiệu hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Hồi máu: 0
- Hồi máu (bản thân): 0
- Đã triển khai: 1
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 5
- Hồi máu (bản thân): 100
- Đã dùng: 2
|
|
Pháo sáng chiến đấu SM75
|
|
Súng Shotgun nạp đạn kiểu bơm Mẫu 35
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 694 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 3 (0)
- Phát đã bắn: 6 (0)
- Phát bắn trúng: 23 (0)
- Độ chính xác: 383.3% (-)
|
|
Súng đại bác Tesla IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 4
- Sát thương: 232 (0)
- Giết: 3 (0)
- Phát đã bắn: 74 (0)
- Phát bắn trúng: 58 (0)
- Độ chính xác: 78.4% (-)
|
|
Tên lửa bắp cày
- Nhiệm vụ: 2
- Sát thương: 858 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 19 (0)
- Phát đã bắn: 48 (0)
- Phát bắn trúng: 20 (0)
- Độ chính xác: 41.7% (-)
|