|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 6
- Nhiệm vụ (phụ): 5
- Sát thương: 12.5k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 11 (0)
- Giết: 207 (0)
- Phát đã bắn: 3.9k (0)
- Phát bắn trúng: 1.6k (0)
- Độ chính xác: 42.2% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 1.5k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 130 (0)
- Giết: 6 (0)
- Phát đã bắn: 18 (0)
- Phát bắn trúng: 16 (0)
- Độ chính xác: 88.9% (-)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 6
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 8.7k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 128 (0)
- Phát đã bắn: 1.1k (0)
- Phát bắn trúng: 630 (0)
- Độ chính xác: 55.8% (-)
|
|
Súng biện hộ M42
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 1.5k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 6 (0)
- Giết: 31 (0)
- Phát đã bắn: 55 (0)
- Phát bắn trúng: 59 (0)
- Độ chính xác: 107.3% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Súng lục cặp đôi M73
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 3
- Sát thương: 1.8k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 33 (0)
- Phát đã bắn: 152 (0)
- Phát bắn trúng: 68 (0)
- Độ chính xác: 44.7% (-)
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 21
- Hồi máu (bản thân): 657
- Đã dùng: 12
|
|
Súng hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 12
- Hồi máu: 115
- Hồi máu (bản thân): 310
|
|
Súng phun lửa M868
- Nhiệm vụ (chính): 8
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 23.6k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 28 (0)
- Giết: 472 (0)
- Phát đã bắn: 2.6k (0)
- Phát bắn trúng: 1.7k (0)
- Độ chính xác: 67.1% (-)
|