|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 7
- Nhiệm vụ (phụ): 2
- Sát thương: 7.7k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 92 (0)
- Giết: 176 (0)
- Phát đã bắn: 2.9k (0)
- Phát bắn trúng: 943 (0)
- Độ chính xác: 32.1% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 15 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 3 (0)
- Phát bắn trúng: 0 (0)
- Độ chính xác: 0.0% (-)
|
|
Súng trường tấn công nguyên mẫu 22A7-Z
- Nhiệm vụ (chính): 3
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 1.2k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 33 (0)
- Giết: 42 (0)
- Phát đã bắn: 543 (0)
- Phát bắn trúng: 181 (0)
- Độ chính xác: 33.3% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 6
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 21.6k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 405 (0)
- Phát đã bắn: 4.0k (0)
- Phát bắn trúng: 1.7k (0)
- Độ chính xác: 43.8% (-)
|
|
Súng biện hộ M42
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 2
- Sát thương: 1.7k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 44 (0)
- Phát đã bắn: 56 (0)
- Phát bắn trúng: 82 (0)
- Độ chính xác: 146.4% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 1 (0)
- Phát bắn trúng: 0 (0)
- Độ chính xác: 0.0% (-)
|
|
Súng lục cặp đôi M73
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 2
- Sát thương: 2.5k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 1 (0)
- Giết: 34 (0)
- Phát đã bắn: 328 (0)
- Phát bắn trúng: 127 (0)
- Độ chính xác: 38.7% (-)
|
|
Đèn hiệu hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Hồi máu: 5
- Hồi máu (bản thân): 5
- Đã triển khai: 2
|
|
Gói đạn dược IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 10
- Đã triển khai: 15
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 13
- Hồi máu (bản thân): 232
- Đã dùng: 10
|
|
Dụng cụ hàn cầm tay
|
|
Súng phun lửa M868
- Nhiệm vụ (chính): 2
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 2.0k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 24 (0)
- Giết: 70 (0)
- Phát đã bắn: 853 (0)
- Phát bắn trúng: 303 (0)
- Độ chính xác: 35.5% (-)
|