|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 20
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 12.8k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 89 (0)
- Giết: 250 (0)
- Phát đã bắn: 4.2k (0)
- Phát bắn trúng: 1.4k (0)
- Độ chính xác: 33.6% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 4
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 3.2k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 75 (0)
- Phát đã bắn: 653 (0)
- Phát bắn trúng: 271 (0)
- Độ chính xác: 41.5% (-)
|
|
Súng biện hộ M42
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 579 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 1 (0)
- Giết: 15 (0)
- Phát đã bắn: 17 (0)
- Phát bắn trúng: 36 (0)
- Độ chính xác: 211.8% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Đèn hiệu hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 19
- Hồi máu: 139
- Hồi máu (bản thân): 56
- Đã triển khai: 41
|
|
Gói đạn dược IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 4
- Đã triển khai: 3
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 3
- Hồi máu (bản thân): 70
- Đã dùng: 2
|
|
Dụng cụ hàn cầm tay
|
|
Pháo sáng chiến đấu SM75
|
|
Áo giáp hạng nặng chiến thuật L3A
- Nhiệm vụ: 7
- Sát thương đã chặn: 136
|
|
Adrenaline
|
|
Súng phun lửa M868
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 25 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 1 (0)
- Phát đã bắn: 43 (0)
- Phát bắn trúng: 5 (0)
- Độ chính xác: 11.6% (-)
|