|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 5
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 3.7k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 6 (0)
- Giết: 74 (0)
- Phát đã bắn: 1.2k (0)
- Phát bắn trúng: 433 (0)
- Độ chính xác: 35.8% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 1.1k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 25 (0)
- Giết: 10 (0)
- Phát đã bắn: 7 (0)
- Phát bắn trúng: 25 (0)
- Độ chính xác: 357.1% (-)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 17
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 61.5k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 52 (0)
- Giết: 996 (0)
- Phát đã bắn: 8.5k (0)
- Phát bắn trúng: 4.4k (0)
- Độ chính xác: 51.7% (-)
|
|
Súng biện hộ M42
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 4
- Sát thương: 2.8k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 9 (0)
- Giết: 48 (0)
- Phát đã bắn: 74 (0)
- Phát bắn trúng: 128 (0)
- Độ chính xác: 173.0% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 131 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 3 (0)
- Giết: 2 (0)
- Phát đã bắn: 3 (0)
- Phát bắn trúng: 11 (0)
- Độ chính xác: 366.7% (-)
|
|
Đèn hiệu hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 2
- Hồi máu: 18
- Hồi máu (bản thân): 10
- Đã triển khai: 9
|
|
Gói đạn dược IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 16
- Đã triển khai: 22
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 6
- Hồi máu (bản thân): 269
- Đã dùng: 8
|
|
Tên lửa bắp cày
- Nhiệm vụ: 18
- Sát thương: 5.6k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 37 (0)
- Giết: 103 (0)
- Phát đã bắn: 272 (0)
- Phát bắn trúng: 152 (0)
- Độ chính xác: 55.9% (-)
|
|
Súng hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 2
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Hồi máu: 287
- Hồi máu (bản thân): 124
|
|
Súng phun lửa M868
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 237 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 5 (0)
- Giết: 8 (0)
- Phát đã bắn: 197 (0)
- Phát bắn trúng: 86 (0)
- Độ chính xác: 43.7% (-)
|