|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 5
- Nhiệm vụ (phụ): 2
- Sát thương: 3.3k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 105 (0)
- Giết: 42 (0)
- Phát đã bắn: 1.3k (0)
- Phát bắn trúng: 518 (0)
- Độ chính xác: 38.8% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 15 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 7 (0)
- Phát bắn trúng: 0 (0)
- Độ chính xác: 0.0% (-)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 5
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 8.5k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 146 (0)
- Giết: 112 (0)
- Phát đã bắn: 1.0k (0)
- Phát bắn trúng: 609 (0)
- Độ chính xác: 59.2% (-)
|
|
Súng biện hộ M42
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 1.0k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 24 (0)
- Phát đã bắn: 37 (0)
- Phát bắn trúng: 42 (0)
- Độ chính xác: 113.5% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 4 (0)
- Phát bắn trúng: 0 (0)
- Độ chính xác: 0.0% (-)
|
|
Đèn hiệu hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 4
- Hồi máu: 18
- Hồi máu (bản thân): 6
- Đã triển khai: 6
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 6
- Hồi máu (bản thân): 199
- Đã dùng: 4
|
|
Pháo sáng chiến đấu SM75
|
|
Súng Shotgun nạp đạn kiểu bơm Mẫu 35
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 1.0k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 9 (0)
- Giết: 14 (0)
- Phát đã bắn: 15 (0)
- Phát bắn trúng: 37 (0)
- Độ chính xác: 246.7% (-)
|
|
Súng đại bác Tesla IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 2
- Sát thương: 165 (0)
- Giết: 1 (0)
- Phát đã bắn: 58 (0)
- Phát bắn trúng: 55 (0)
- Độ chính xác: 94.8% (-)
|
|
Tên lửa bắp cày
- Nhiệm vụ: 1
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|