Thống kê Alien Swarm: Reactive Drop
JTwarfreak

Thống kê vũ khí

Súng trường tấn công 22A3-1
  • Nhiệm vụ (chính): 53
  • Nhiệm vụ (phụ): 0
  • Sát thương: 46.1k (939)
  • Bắn nhầm đồng đội: 198 (0)
  • Giết: 648 (10)
  • Phát đã bắn: 11.3k (1.5k)
  • Phát bắn trúng: 4.1k (186)
  • Độ chính xác: 36.5% (12.0%)
Tấn công phụ
  • Sát thương: 6.4k (200)
  • Bắn nhầm đồng đội: 272 (0)
  • Giết: 52 (1)
  • Phát đã bắn: 47 (12)
  • Phát bắn trúng: 114 (4)
  • Độ chính xác: 242.6% (33.3%)
Súng Autogun SynTek S23A
  • Nhiệm vụ (chính): 2
  • Nhiệm vụ (phụ): 0
  • Sát thương: 1.4k (0)
  • Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
  • Giết: 31 (0)
  • Phát đã bắn: 524 (0)
  • Phát bắn trúng: 102 (0)
  • Độ chính xác: 19.5% (-)
Súng biện hộ M42
  • Nhiệm vụ (chính): 1
  • Nhiệm vụ (phụ): 42
  • Sát thương: 49.5k (0)
  • Bắn nhầm đồng đội: 127 (0)
  • Giết: 581 (0)
  • Phát đã bắn: 1.1k (0)
  • Phát bắn trúng: 2.0k (0)
  • Độ chính xác: 181.5% (-)
Tấn công phụ
  • Sát thương: 761 (0)
  • Bắn nhầm đồng đội: 235 (0)
  • Giết: 15 (0)
  • Phát đã bắn: 36 (0)
  • Phát bắn trúng: 54 (0)
  • Độ chính xác: 150.0% (-)
Súng lục cặp đôi M73
  • Nhiệm vụ (chính): 0
  • Nhiệm vụ (phụ): 0
  • Sát thương: 0 (0)
  • Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
  • Giết: 0 (0)
  • Phát đã bắn: 0 (20)
  • Phát bắn trúng: 0 (0)
  • Độ chính xác: - (0.0%)
Trụ súng nâng cao IAF
  • Nhiệm vụ (chính): 0
  • Nhiệm vụ (phụ): 2
  • Sát thương: 1.9k (17)
  • Giết: 60 (0)
  • Phát đã bắn: 446 (30)
  • Phát bắn trúng: 198 (25)
  • Độ chính xác: 44.4% (83.3%)
  • Đã triển khai: 6
Đèn hiệu hồi máu IAF
  • Nhiệm vụ (chính): 0
  • Nhiệm vụ (phụ): 1
  • Hồi máu: 38
  • Hồi máu (bản thân): 8
  • Đã triển khai: 4
Bộ hồi máu cá nhân IAF
  • Nhiệm vụ: 56
  • Hồi máu (bản thân): 1.7k
  • Đã dùng: 58
Mìn bẫy laser ML30
  • Nhiệm vụ: 0
  • Sát thương: 0 (159)
  • Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
  • Giết: 0 (1)
  • Phát đã bắn: 0 (18)
  • Phát bắn trúng: 0 (6)
  • Độ chính xác: - (33.3%)
Súng Shotgun nạp đạn kiểu bơm Mẫu 35
  • Nhiệm vụ (chính): 0
  • Nhiệm vụ (phụ): 1
  • Sát thương: 0 (312)
  • Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
  • Giết: 0 (2)
  • Phát đã bắn: 0 (17)
  • Phát bắn trúng: 0 (12)
  • Độ chính xác: - (70.6%)
Súng hồi máu IAF
  • Nhiệm vụ (chính): 0
  • Nhiệm vụ (phụ): 8
  • Hồi máu: 447
  • Hồi máu (bản thân): 173
Adrenaline
  • Nhiệm vụ: 0
  • Đã dùng: 2
Vũ khí Phòng thủ Cá nhân K80
  • Nhiệm vụ (chính): 0
  • Nhiệm vụ (phụ): 0
  • Sát thương: 10 (44)
  • Bắn nhầm đồng đội: 12 (0)
  • Giết: 0 (0)
  • Phát đã bắn: 79 (40)
  • Phát bắn trúng: 1 (9)
  • Độ chính xác: 1.3% (22.5%)
Súng phun lửa M868
  • Nhiệm vụ (chính): 0
  • Nhiệm vụ (phụ): 1
  • Sát thương: 2.5k (0)
  • Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
  • Giết: 50 (0)
  • Phát đã bắn: 501 (0)
  • Phát bắn trúng: 333 (0)
  • Độ chính xác: 66.5% (-)
Áo giáp tích điện khí hóa v45
  • Nhiệm vụ: 0
  • Đã dùng: 3
  • Sát thương đã chặn: 11
Mìn gây cháy cảm ứng M478
  • Nhiệm vụ: 3
  • Sát thương: 15 (0)
  • Bắn nhầm đồng đội: 48 (0)
  • Giết: 1 (0)
  • Phát đã bắn: 16 (0)
  • Phát bắn trúng: 70 (0)
  • Độ chính xác: 437.5% (-)
Súng trường thiện xạ AVK-36
  • Nhiệm vụ (chính): 0
  • Nhiệm vụ (phụ): 0
  • Sát thương: 0 (0)
  • Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
  • Giết: 0 (0)
  • Phát đã bắn: 0 (2)
  • Phát bắn trúng: 0 (0)
  • Độ chính xác: - (0.0%)
Trụ súng gây cháy IAF
  • Nhiệm vụ (chính): 0
  • Nhiệm vụ (phụ): 3
  • Sát thương: 2.5k (0)
  • Bắn nhầm đồng đội: 10 (0)
  • Giết: 78 (0)
  • Phát đã bắn: 722 (0)
  • Phát bắn trúng: 588 (0)
  • Độ chính xác: 81.4% (-)
  • Đã triển khai: 5
Máy cưa xích
  • Nhiệm vụ (chính): 0
  • Nhiệm vụ (phụ): 1
  • Sát thương: 0 (108)
  • Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
  • Giết: 0 (2)
  • Phát đã bắn: 0 (893)
  • Phát bắn trúng: 0 (3)
  • Độ chính xác: - (0.3%)
Trụ súng đại bác vận tốc cao IAF
  • Nhiệm vụ (chính): 1
  • Nhiệm vụ (phụ): 0
  • Sát thương: 333 (0)
  • Bắn nhầm đồng đội: 3 (0)
  • Giết: 6 (0)
  • Phát đã bắn: 50 (0)
  • Phát bắn trúng: 7 (0)
  • Độ chính xác: 14.0% (-)
  • Đã triển khai: 2
Súng phóng lựu
  • Nhiệm vụ (chính): 0
  • Nhiệm vụ (phụ): 0
  • Sát thương: 0 (67)
  • Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
  • Giết: 0 (1)
  • Phát đã bắn: 0 (6)
  • Phát bắn trúng: 0 (1)
  • Độ chính xác: - (16.7%)
Súng trường giao tranh 22A4-2
  • Nhiệm vụ (chính): 2
  • Nhiệm vụ (phụ): 0
  • Sát thương: 312 (0)
  • Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
  • Giết: 6 (0)
  • Phát đã bắn: 190 (0)
  • Phát bắn trúng: 35 (0)
  • Độ chính xác: 18.4% (-)
Tấn công phụ
  • Sát thương: 0 (0)
  • Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
  • Giết: 0 (0)
  • Phát đã bắn: 3 (0)
  • Phát bắn trúng: 0 (0)
  • Độ chính xác: 0.0% (-)