|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 19
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 19.4k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 28 (0)
- Giết: 430 (0)
- Phát đã bắn: 5.3k (0)
- Phát bắn trúng: 1.9k (0)
- Độ chính xác: 37.6% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 1.2k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 294 (0)
- Giết: 13 (0)
- Phát đã bắn: 19 (0)
- Phát bắn trúng: 26 (0)
- Độ chính xác: 136.8% (-)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 69
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 189k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 279 (0)
- Giết: 3.6k (0)
- Phát đã bắn: 26.5k (0)
- Phát bắn trúng: 14.0k (0)
- Độ chính xác: 52.9% (-)
|
|
Đèn hiệu hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 10
- Hồi máu: 498
- Hồi máu (bản thân): 36
- Đã triển khai: 29
|
|
Gói đạn dược IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 71
- Đã triển khai: 60
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 5
- Hồi máu (bản thân): 504
- Đã dùng: 13
|
|
Áo giáp hạng nặng chiến thuật L3A
- Nhiệm vụ: 77
- Sát thương đã chặn: 1.4k
|
|
Tên lửa bắp cày
- Nhiệm vụ: 2
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Adrenaline
|
|
Súng phun lửa M868
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 9
- Sát thương: 6.3k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 57 (0)
- Giết: 265 (0)
- Phát đã bắn: 1.8k (0)
- Phát bắn trúng: 877 (0)
- Độ chính xác: 46.7% (-)
|
|
Minigun IAF
- Nhiệm vụ (chính): 2
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 1.9k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 40 (0)
- Giết: 36 (0)
- Phát đã bắn: 579 (0)
- Phát bắn trúng: 143 (0)
- Độ chính xác: 24.7% (-)
|
|
Đèn pin đính kèm
|