|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 3
- Nhiệm vụ (phụ): 10
- Sát thương: 26.8k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 463 (0)
- Phát đã bắn: 6.7k (0)
- Phát bắn trúng: 2.6k (0)
- Độ chính xác: 39.4% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 150 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 75 (0)
- Giết: 1 (0)
- Phát đã bắn: 2 (0)
- Phát bắn trúng: 1 (0)
- Độ chính xác: 50.0% (-)
|
|
Súng trường tấn công nguyên mẫu 22A7-Z
- Nhiệm vụ (chính): 2
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 8.3k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 83 (0)
- Phát đã bắn: 1.5k (0)
- Phát bắn trúng: 902 (0)
- Độ chính xác: 59.5% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 12
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 51.3k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 9 (0)
- Giết: 883 (0)
- Phát đã bắn: 7.5k (0)
- Phát bắn trúng: 3.4k (0)
- Độ chính xác: 46.4% (-)
|
|
Gói đạn dược IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 2
- Đã triển khai: 2
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 3
- Hồi máu (bản thân): 200
- Đã dùng: 4
|
|
Dụng cụ hàn cầm tay
|
|
Pháo sáng chiến đấu SM75
|
|
Áo giáp hạng nặng chiến thuật L3A
- Nhiệm vụ: 12
- Sát thương đã chặn: 181
|
|
Súng Shotgun nạp đạn kiểu bơm Mẫu 35
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 4 (0)
- Phát bắn trúng: 0 (0)
- Độ chính xác: 0.0% (-)
|
|
Súng đại bác Tesla IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 3
- Sát thương: 1.4k (0)
- Giết: 22 (0)
- Phát đã bắn: 290 (0)
- Phát bắn trúng: 238 (0)
- Độ chính xác: 82.1% (-)
|
|
Súng phun lửa M868
- Nhiệm vụ (chính): 2
- Nhiệm vụ (phụ): 3
- Sát thương: 7.3k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 165 (0)
- Phát đã bắn: 3.9k (0)
- Phát bắn trúng: 1.6k (0)
- Độ chính xác: 42.5% (-)
|