|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 3
- Sát thương: 13.7k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 2 (0)
- Giết: 255 (0)
- Phát đã bắn: 3.6k (0)
- Phát bắn trúng: 1.8k (0)
- Độ chính xác: 50.3% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 1 (0)
- Phát bắn trúng: 0 (0)
- Độ chính xác: 0.0% (-)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 19
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 34.5k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 10 (0)
- Giết: 565 (0)
- Phát đã bắn: 5.3k (0)
- Phát bắn trúng: 2.9k (0)
- Độ chính xác: 54.8% (-)
|
|
Đèn hiệu hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Hồi máu: 8
- Hồi máu (bản thân): 80
- Đã triển khai: 8
|
|
Gói đạn dược IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 19
- Đã triển khai: 6
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 13
- Hồi máu (bản thân): 413
- Đã dùng: 8
|
|
Áo giáp hạng nặng chiến thuật L3A
- Nhiệm vụ: 0
- Sát thương đã chặn: 55
|
|
Lựu đạn đóng băng CR-18
- Nhiệm vụ: 9
- Đã ném: 30
- Quân lính đã dập tắt lửa: 1
- Bọ ngoài hành tinh đã làm đông: 65
|
|
Súng hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 3
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Hồi máu: 150
- Hồi máu (bản thân): 343
|
|
Adrenaline
|
|
Súng phun lửa M868
- Nhiệm vụ (chính): 2
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 3.9k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 135 (0)
- Giết: 224 (0)
- Phát đã bắn: 1.3k (0)
- Phát bắn trúng: 1.1k (0)
- Độ chính xác: 86.9% (-)
|