|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 8
- Nhiệm vụ (phụ): 3
- Sát thương: 10.5k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 1 (0)
- Giết: 190 (0)
- Phát đã bắn: 3.5k (0)
- Phát bắn trúng: 1.3k (0)
- Độ chính xác: 36.5% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 10 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 1 (0)
- Phát bắn trúng: 0 (0)
- Độ chính xác: 0.0% (-)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 732 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 5 (0)
- Phát đã bắn: 106 (0)
- Phát bắn trúng: 56 (0)
- Độ chính xác: 52.8% (-)
|
|
Súng biện hộ M42
- Nhiệm vụ (chính): 7
- Nhiệm vụ (phụ): 7
- Sát thương: 16.7k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 244 (0)
- Giết: 306 (0)
- Phát đã bắn: 496 (0)
- Phát bắn trúng: 740 (0)
- Độ chính xác: 149.2% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Đèn hiệu hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Hồi máu: 3
- Hồi máu (bản thân): 136
- Đã triển khai: 4
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 1
- Hồi máu (bản thân): 110
- Đã dùng: 5
|
|
Dụng cụ hàn cầm tay
|
|
Áo giáp hạng nặng chiến thuật L3A
- Nhiệm vụ: 15
- Sát thương đã chặn: 453
|
|
Súng hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Hồi máu: 42
- Hồi máu (bản thân): 113
|
|
Vũ khí Phòng thủ Cá nhân K80
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 2
- Sát thương: 1.1k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 1 (0)
- Giết: 33 (0)
- Phát đã bắn: 328 (0)
- Phát bắn trúng: 103 (0)
- Độ chính xác: 31.4% (-)
|
|
Súng phun lửa M868
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 4
- Sát thương: 4.8k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 134 (0)
- Giết: 154 (0)
- Phát đã bắn: 1.4k (0)
- Phát bắn trúng: 496 (0)
- Độ chính xác: 35.2% (-)
|