|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 10
- Nhiệm vụ (phụ): 24
- Sát thương: 34.6k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 236 (0)
- Giết: 632 (0)
- Phát đã bắn: 10.9k (0)
- Phát bắn trúng: 4.4k (0)
- Độ chính xác: 40.5% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 6.0k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 253 (0)
- Giết: 36 (0)
- Phát đã bắn: 33 (0)
- Phát bắn trúng: 62 (0)
- Độ chính xác: 187.9% (-)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 47
- Nhiệm vụ (phụ): 12
- Sát thương: 132k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 402 (0)
- Giết: 2.4k (0)
- Phát đã bắn: 23.7k (0)
- Phát bắn trúng: 9.5k (0)
- Độ chính xác: 40.4% (-)
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 0
- Hồi máu (bản thân): 7
- Đã dùng: 1
|
|
Pháo sáng chiến đấu SM75
|
|
Áo giáp hạng nặng chiến thuật L3A
- Nhiệm vụ: 56
- Sát thương đã chặn: 36.3k
|
|
Bộ khuếch đại sát thương X-33
- Nhiệm vụ: 3
- Đã triển khai: 4
- Sát thương đã nhân đôi: 0
|
|
Súng phun lửa M868
- Nhiệm vụ (chính): 9
- Nhiệm vụ (phụ): 16
- Sát thương: 31.6k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 958 (0)
- Giết: 563 (0)
- Phát đã bắn: 7.1k (0)
- Phát bắn trúng: 3.9k (0)
- Độ chính xác: 55.3% (-)
|
|
Áo giáp tích điện khí hóa v45
- Nhiệm vụ: 7
- Đã dùng: 7
- Sát thương đã chặn: 18
|
|
Minigun IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 15
- Sát thương: 30.1k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 103 (0)
- Giết: 370 (0)
- Phát đã bắn: 6.6k (0)
- Phát bắn trúng: 2.0k (0)
- Độ chính xác: 30.4% (-)
|
|
Máy cưa xích
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 870 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 50 (0)
- Giết: 17 (0)
- Phát đã bắn: 2.0k (0)
- Phát bắn trúng: 29 (0)
- Độ chính xác: 1.4% (-)
|