|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 5
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 4.3k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 1 (0)
- Giết: 105 (0)
- Phát đã bắn: 1.0k (0)
- Phát bắn trúng: 527 (0)
- Độ chính xác: 49.0% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 24
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 93.9k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 159 (0)
- Giết: 1.5k (0)
- Phát đã bắn: 12.4k (0)
- Phát bắn trúng: 7.0k (0)
- Độ chính xác: 57.0% (-)
|
|
Đèn hiệu hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 4
- Hồi máu: 30
- Hồi máu (bản thân): 6
- Đã triển khai: 6
|
|
Gói đạn dược IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 30
- Đã triển khai: 41
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 16
- Hồi máu (bản thân): 735
- Đã dùng: 17
|
|
Dụng cụ hàn cầm tay
|
|
Bộ khuếch đại sát thương X-33
- Nhiệm vụ: 1
- Đã triển khai: 0
- Sát thương đã nhân đôi: 0
|
|
Lựu đạn đóng băng CR-18
- Nhiệm vụ: 4
- Đã ném: 13
- Quân lính đã dập tắt lửa: 0
- Bọ ngoài hành tinh đã làm đông: 45
|
|
Adrenaline
|
|
Súng phun lửa M868
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 1.6k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 16 (0)
- Giết: 30 (0)
- Phát đã bắn: 393 (0)
- Phát bắn trúng: 256 (0)
- Độ chính xác: 65.1% (-)
|
|
Minigun IAF
- Nhiệm vụ (chính): 6
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 31.0k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 32 (0)
- Giết: 490 (0)
- Phát đã bắn: 6.2k (0)
- Phát bắn trúng: 2.1k (0)
- Độ chính xác: 33.5% (-)
|
|
Súng trường giao tranh 22A4-2
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 112 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 13 (0)
- Phát bắn trúng: 14 (0)
- Độ chính xác: 107.7% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|