|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 14
- Nhiệm vụ (phụ): 11
- Sát thương: 20.6k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 65 (0)
- Giết: 437 (0)
- Phát đã bắn: 5.8k (0)
- Phát bắn trúng: 2.2k (0)
- Độ chính xác: 38.8% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Súng trường tấn công nguyên mẫu 22A7-Z
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 1.3k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 24 (0)
- Phát đã bắn: 476 (0)
- Phát bắn trúng: 272 (0)
- Độ chính xác: 57.1% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 11
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 26.5k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 8 (0)
- Giết: 604 (0)
- Phát đã bắn: 4.6k (0)
- Phát bắn trúng: 2.3k (0)
- Độ chính xác: 50.6% (-)
|
|
Súng biện hộ M42
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 10
- Sát thương: 4.6k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 1 (0)
- Giết: 69 (0)
- Phát đã bắn: 101 (0)
- Phát bắn trúng: 213 (0)
- Độ chính xác: 210.9% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Súng lục cặp đôi M73
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 2.8k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 3 (0)
- Giết: 22 (0)
- Phát đã bắn: 151 (0)
- Phát bắn trúng: 85 (0)
- Độ chính xác: 56.3% (-)
|
|
Gói đạn dược IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Đã triển khai: 0
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 6
- Hồi máu (bản thân): 318
- Đã dùng: 7
|
|
Pháo sáng chiến đấu SM75
|
|
Tên lửa bắp cày
- Nhiệm vụ: 8
- Sát thương: 2.2k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 29 (0)
- Phát đã bắn: 72 (0)
- Phát bắn trúng: 53 (0)
- Độ chính xác: 73.6% (-)
|
|
Súng hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 5
- Hồi máu: 163
- Hồi máu (bản thân): 184
|
|
Súng phun lửa M868
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 1 (0)
- Phát bắn trúng: 0 (0)
- Độ chính xác: 0.0% (-)
|