|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 36
- Nhiệm vụ (phụ): 16
- Sát thương: 54.7k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 310 (0)
- Giết: 785 (0)
- Phát đã bắn: 13.2k (0)
- Phát bắn trúng: 6.3k (0)
- Độ chính xác: 47.9% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 19.0k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 1.8k (0)
- Giết: 204 (0)
- Phát đã bắn: 106 (0)
- Phát bắn trúng: 335 (0)
- Độ chính xác: 316.0% (-)
|
|
Súng trường tấn công nguyên mẫu 22A7-Z
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 3
- Sát thương: 170 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 6 (0)
- Giết: 3 (0)
- Phát đã bắn: 83 (0)
- Phát bắn trúng: 27 (0)
- Độ chính xác: 32.5% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 2 (0)
- Phát bắn trúng: 12 (0)
- Độ chính xác: 600.0% (-)
|
|
Súng biện hộ M42
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 6
- Sát thương: 818 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 16 (0)
- Phát đã bắn: 29 (0)
- Phát bắn trúng: 51 (0)
- Độ chính xác: 175.9% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Gói đạn dược IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 21
- Đã triển khai: 39
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 20
- Hồi máu (bản thân): 644
- Đã dùng: 24
|
|
Súng đại bác Tesla IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 30 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 17 (0)
- Phát bắn trúng: 15 (0)
- Độ chính xác: 88.2% (-)
|
|
Súng điện từ chuẩn xác
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 14
- Sát thương: 28.0k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 49 (0)
- Giết: 253 (0)
- Phát đã bắn: 390 (0)
- Phát bắn trúng: 322 (0)
- Độ chính xác: 82.6% (-)
|
|
Súng phun lửa M868
- Nhiệm vụ (chính): 38
- Nhiệm vụ (phụ): 13
- Sát thương: 77.9k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 4.2k (0)
- Giết: 2.0k (0)
- Phát đã bắn: 19.3k (0)
- Phát bắn trúng: 12.8k (0)
- Độ chính xác: 66.6% (-)
|
|
Áo giáp tích điện khí hóa v45
- Nhiệm vụ: 54
- Đã dùng: 78
- Sát thương đã chặn: 1.5k
|
|
Mìn gây cháy cảm ứng M478
- Nhiệm vụ: 0
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 5 (0)
- Phát bắn trúng: 3 (0)
- Độ chính xác: 60.0% (-)
|