|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 4
- Nhiệm vụ (phụ): 23
- Sát thương: 17.9k (371)
- Bắn nhầm đồng đội: 16 (0)
- Giết: 443 (2)
- Phát đã bắn: 5.9k (430)
- Phát bắn trúng: 2.0k (40)
- Độ chính xác: 35.1% (9.3%)
Tấn công phụ
- Sát thương: 7.2k (266)
- Bắn nhầm đồng đội: 84 (0)
- Giết: 90 (2)
- Phát đã bắn: 54 (27)
- Phát bắn trúng: 165 (5)
- Độ chính xác: 305.6% (18.5%)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 25
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 74.9k (288)
- Bắn nhầm đồng đội: 16 (0)
- Giết: 1.4k (1)
- Phát đã bắn: 14.5k (236)
- Phát bắn trúng: 5.0k (26)
- Độ chính xác: 34.9% (11.0%)
|
|
Đèn hiệu hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 3
- Hồi máu: 48
- Hồi máu (bản thân): 120
- Đã triển khai: 18
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 29
- Hồi máu (bản thân): 1.7k
- Đã dùng: 37
|
|
Súng điện từ chuẩn xác
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 0 (230)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (1)
- Phát đã bắn: 0 (2)
- Phát bắn trúng: 0 (2)
- Độ chính xác: - (100.0%)
|
|
Adrenaline
|
|
Súng phun lửa M868
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 2
- Sát thương: 1.6k (484)
- Bắn nhầm đồng đội: 15 (0)
- Giết: 88 (3)
- Phát đã bắn: 646 (172)
- Phát bắn trúng: 309 (16)
- Độ chính xác: 47.8% (9.3%)
|
|
Súng trường thiện xạ AVK-36
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 0 (1.0k)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (5)
- Phát đã bắn: 0 (72)
- Phát bắn trúng: 0 (10)
- Độ chính xác: - (13.9%)
|
|
Máy cưa xích
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 1.0k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 1 (0)
- Giết: 31 (0)
- Phát đã bắn: 2.1k (0)
- Phát bắn trúng: 35 (0)
- Độ chính xác: 1.6% (-)
|
|
Súng phóng lựu
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|