|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 3
- Nhiệm vụ (phụ): 5
- Sát thương: 7.6k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 1 (0)
- Giết: 121 (0)
- Phát đã bắn: 2.4k (0)
- Phát bắn trúng: 1.1k (0)
- Độ chính xác: 47.1% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 2.7k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 83 (0)
- Giết: 24 (0)
- Phát đã bắn: 15 (0)
- Phát bắn trúng: 60 (0)
- Độ chính xác: 400.0% (-)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 4
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 3.2k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 18 (0)
- Giết: 221 (0)
- Phát đã bắn: 1.0k (0)
- Phát bắn trúng: 221 (0)
- Độ chính xác: 21.6% (-)
|
|
Súng lục cặp đôi M73
- Nhiệm vụ (chính): 5
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 4.3k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 4 (0)
- Giết: 91 (0)
- Phát đã bắn: 663 (0)
- Phát bắn trúng: 257 (0)
- Độ chính xác: 38.8% (-)
|
|
Đèn hiệu hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 16
- Hồi máu: 298
- Hồi máu (bản thân): 154
- Đã triển khai: 68
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 0
- Hồi máu (bản thân): 225
- Đã dùng: 3
|
|
Dụng cụ hàn cầm tay
|
|
Áo giáp hạng nặng chiến thuật L3A
- Nhiệm vụ: 15
- Sát thương đã chặn: 566
|
|
Súng hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 11
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Hồi máu: 804
- Hồi máu (bản thân): 367
|
|
Adrenaline
|
|
Súng phun lửa M868
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 2
- Sát thương: 132 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 33 (0)
- Phát đã bắn: 110 (0)
- Phát bắn trúng: 33 (0)
- Độ chính xác: 30.0% (-)
|