|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 5
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 5.4k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 110 (0)
- Giết: 111 (0)
- Phát đã bắn: 2.3k (0)
- Phát bắn trúng: 710 (0)
- Độ chính xác: 30.3% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 1.3k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 237 (0)
- Giết: 9 (0)
- Phát đã bắn: 11 (0)
- Phát bắn trúng: 11 (0)
- Độ chính xác: 100.0% (-)
|
|
Súng trường tấn công nguyên mẫu 22A7-Z
- Nhiệm vụ (chính): 3
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 2.1k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 76 (0)
- Phát đã bắn: 784 (0)
- Phát bắn trúng: 306 (0)
- Độ chính xác: 39.0% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 1 (0)
- Phát bắn trúng: 0 (0)
- Độ chính xác: 0.0% (-)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 972 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 97 (0)
- Giết: 15 (0)
- Phát đã bắn: 109 (0)
- Phát bắn trúng: 78 (0)
- Độ chính xác: 71.6% (-)
|
|
Súng biện hộ M42
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 4
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Súng lục cặp đôi M73
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 5
- Sát thương: 154 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 2 (0)
- Giết: 5 (0)
- Phát đã bắn: 44 (0)
- Phát bắn trúng: 8 (0)
- Độ chính xác: 18.2% (-)
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 6
- Hồi máu (bản thân): 22
- Đã dùng: 2
|
|
Pháo sáng chiến đấu SM75
|
|
Áo giáp hạng nặng chiến thuật L3A
- Nhiệm vụ: 1
- Sát thương đã chặn: 40
|
|
Súng đại bác Tesla IAF
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 33 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 14 (0)
- Phát bắn trúng: 11 (0)
- Độ chính xác: 78.6% (-)
|
|
Súng hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Hồi máu: 13
- Hồi máu (bản thân): 15
|