|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 20
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 7.5k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 232 (0)
- Giết: 136 (0)
- Phát đã bắn: 2.2k (0)
- Phát bắn trúng: 1.1k (0)
- Độ chính xác: 52.2% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 4
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 4.0k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 106 (0)
- Phát đã bắn: 822 (0)
- Phát bắn trúng: 369 (0)
- Độ chính xác: 44.9% (-)
|
|
Súng biện hộ M42
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 3
- Sát thương: 189 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 17 (0)
- Giết: 4 (0)
- Phát đã bắn: 7 (0)
- Phát bắn trúng: 9 (0)
- Độ chính xác: 128.6% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Súng lục cặp đôi M73
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 430 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 6 (0)
- Phát đã bắn: 24 (0)
- Phát bắn trúng: 16 (0)
- Độ chính xác: 66.7% (-)
|
|
Đèn hiệu hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 19
- Hồi máu: 294
- Hồi máu (bản thân): 86
- Đã triển khai: 39
|
|
Gói đạn dược IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 4
- Đã triển khai: 5
|
|
Dụng cụ hàn cầm tay
|
|
Pháo sáng chiến đấu SM75
|
|
Súng trường tấn công hạng nặng 22A5
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 1.3k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 30 (0)
- Phát đã bắn: 163 (0)
- Phát bắn trúng: 61 (0)
- Độ chính xác: 37.4% (-)
|