|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 7
- Sát thương: 315 (5.0k)
- Bắn nhầm đồng đội: 5 (0)
- Giết: 9 (40)
- Phát đã bắn: 123 (2.3k)
- Phát bắn trúng: 35 (558)
- Độ chính xác: 28.5% (23.5%)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 3
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 913 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 12 (0)
- Giết: 28 (0)
- Phát đã bắn: 152 (0)
- Phát bắn trúng: 83 (0)
- Độ chính xác: 54.6% (-)
|
|
Súng lục cặp đôi M73
- Nhiệm vụ (chính): 78
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 325k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 1.9k (0)
- Giết: 6.2k (0)
- Phát đã bắn: 18.2k (0)
- Phát bắn trúng: 8.8k (0)
- Độ chính xác: 48.4% (-)
|
|
Gói đạn dược IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 74
- Đã triển khai: 55
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 66
- Hồi máu (bản thân): 2.1k
- Đã dùng: 51
|
|
Pháo sáng chiến đấu SM75
|
|
Lựu đạn đóng băng CR-18
- Nhiệm vụ: 0
- Đã ném: 0
- Quân lính đã dập tắt lửa: 0
- Bọ ngoài hành tinh đã làm đông: 4
|
|
Súng phun lửa M868
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 2
- Sát thương: 2.0k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 64 (0)
- Giết: 43 (0)
- Phát đã bắn: 536 (8)
- Phát bắn trúng: 178 (0)
- Độ chính xác: 33.2% (0.0%)
|
|
Minigun IAF
- Nhiệm vụ (chính): 2
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 7.8k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 6 (0)
- Giết: 296 (0)
- Phát đã bắn: 1.9k (0)
- Phát bắn trúng: 635 (0)
- Độ chính xác: 32.5% (-)
|
|
Súng trường tấn công hạng nặng 22A5
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 5 (0)
- Phát bắn trúng: 0 (0)
- Độ chính xác: 0.0% (-)
|