|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 2
- Nhiệm vụ (phụ): 17
- Sát thương: 10.7k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 59 (0)
- Giết: 161 (0)
- Phát đã bắn: 3.1k (0)
- Phát bắn trúng: 1.3k (0)
- Độ chính xác: 41.6% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 6.3k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 642 (0)
- Giết: 61 (0)
- Phát đã bắn: 38 (0)
- Phát bắn trúng: 78 (0)
- Độ chính xác: 205.3% (-)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 8
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 6.0k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 96 (0)
- Giết: 74 (0)
- Phát đã bắn: 869 (0)
- Phát bắn trúng: 406 (0)
- Độ chính xác: 46.7% (-)
|
|
Súng biện hộ M42
- Nhiệm vụ (chính): 11
- Nhiệm vụ (phụ): 2
- Sát thương: 23.8k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 192 (0)
- Giết: 368 (0)
- Phát đã bắn: 435 (0)
- Phát bắn trúng: 870 (0)
- Độ chính xác: 200.0% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 307 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 34 (0)
- Giết: 5 (0)
- Phát đã bắn: 6 (0)
- Phát bắn trúng: 25 (0)
- Độ chính xác: 416.7% (-)
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 29
- Hồi máu (bản thân): 319
- Đã dùng: 17
|
|
Súng đại bác Tesla IAF
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 39 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 13 (0)
- Phát bắn trúng: 13 (0)
- Độ chính xác: 100.0% (-)
|
|
Tên lửa bắp cày
- Nhiệm vụ: 0
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 8 (0)
- Phát bắn trúng: 0 (0)
- Độ chính xác: 0.0% (-)
|
|
Súng phun lửa M868
- Nhiệm vụ (chính): 7
- Nhiệm vụ (phụ): 10
- Sát thương: 11.6k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 356 (0)
- Giết: 227 (0)
- Phát đã bắn: 2.4k (0)
- Phát bắn trúng: 1.3k (0)
- Độ chính xác: 56.6% (-)
|
|
Súng phóng lựu
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 986 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 6 (0)
- Phát đã bắn: 3 (0)
- Phát bắn trúng: 6 (0)
- Độ chính xác: 200.0% (-)
|