|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 16
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 22.7k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 515 (0)
- Phát đã bắn: 7.1k (0)
- Phát bắn trúng: 3.2k (0)
- Độ chính xác: 45.1% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 1 (0)
- Phát bắn trúng: 0 (0)
- Độ chính xác: 0.0% (-)
|
|
Súng trường tấn công nguyên mẫu 22A7-Z
- Nhiệm vụ (chính): 10
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 19.8k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 25 (0)
- Giết: 447 (0)
- Phát đã bắn: 5.7k (0)
- Phát bắn trúng: 2.4k (0)
- Độ chính xác: 41.9% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 2 (0)
- Phát bắn trúng: 0 (0)
- Độ chính xác: 0.0% (-)
|
|
Đèn hiệu hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 4
- Hồi máu: 95
- Hồi máu (bản thân): 116
- Đã triển khai: 14
|
|
Gói đạn dược IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 10
- Đã triển khai: 11
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 25
- Hồi máu (bản thân): 976
- Đã dùng: 16
|
|
Dụng cụ hàn cầm tay
|
|
Súng hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 12
- Hồi máu: 423
- Hồi máu (bản thân): 717
|
|
Súng phun lửa M868
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 710 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 2 (0)
- Giết: 36 (0)
- Phát đã bắn: 298 (0)
- Phát bắn trúng: 192 (0)
- Độ chính xác: 64.4% (-)
|
|
Máy cưa xích
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 291 (0)
- Phát bắn trúng: 0 (0)
- Độ chính xác: 0.0% (-)
|