|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 35
- Nhiệm vụ (phụ): 18
- Sát thương: 130k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 56 (0)
- Giết: 2.8k (0)
- Phát đã bắn: 32.2k (0)
- Phát bắn trúng: 13.6k (0)
- Độ chính xác: 42.2% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 13.7k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 143 (0)
- Giết: 209 (0)
- Phát đã bắn: 76 (0)
- Phát bắn trúng: 297 (0)
- Độ chính xác: 390.8% (-)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 6
- Nhiệm vụ (phụ): 2
- Sát thương: 11.9k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 45 (0)
- Giết: 259 (0)
- Phát đã bắn: 2.4k (0)
- Phát bắn trúng: 934 (0)
- Độ chính xác: 38.6% (-)
|
|
Súng biện hộ M42
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 7
- Sát thương: 4.4k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 113 (0)
- Phát đã bắn: 137 (0)
- Phát bắn trúng: 208 (0)
- Độ chính xác: 151.8% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Gói đạn dược IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 17
- Đã triển khai: 17
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 0
- Hồi máu (bản thân): 79
- Đã dùng: 2
|
|
Pháo sáng chiến đấu SM75
|
|
Áo giáp hạng nặng chiến thuật L3A
- Nhiệm vụ: 13
- Sát thương đã chặn: 250
|
|
Adrenaline
|
|
Minigun IAF
- Nhiệm vụ (chính): 3
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Đèn pin đính kèm
|
|
Máy cưa xích
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 221 (0)
- Phát bắn trúng: 0 (0)
- Độ chính xác: 0.0% (-)
|
|
Súng tàn phá IAF HAS42
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 3.0k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 11 (0)
- Giết: 83 (0)
- Phát đã bắn: 254 (0)
- Phát bắn trúng: 233 (0)
- Độ chính xác: 91.7% (-)
|