|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 17
- Sát thương: 455k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 23.9k (0)
- Giết: 620 (0)
- Phát đã bắn: 8.2k (0)
- Phát bắn trúng: 1.2k (0)
- Độ chính xác: 15.4% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 100 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 1 (0)
- Phát bắn trúng: 0 (0)
- Độ chính xác: 0.0% (-)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 14
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 5.5k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 90 (0)
- Phát đã bắn: 1.1k (0)
- Phát bắn trúng: 475 (0)
- Độ chính xác: 39.6% (-)
|
|
Đèn hiệu hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Hồi máu: 0
- Hồi máu (bản thân): 0
- Đã triển khai: 0
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 43
- Hồi máu (bản thân): 791
- Đã dùng: 18
|
|
Pháo sáng chiến đấu SM75
|
|
Áo giáp hạng nặng chiến thuật L3A
- Nhiệm vụ: 1
- Sát thương đã chặn: 4.4k
|
|
Súng hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 6
- Hồi máu: 299
- Hồi máu (bản thân): 156
|
|
Adrenaline
|
|
Cuộn dây điện Tesla IAF
- Nhiệm vụ: 4
- Sát thương: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 289 (0)
- Phát bắn trúng: 0 (0)
- Độ chính xác: 0.0% (-)
- Đã triển khai: 12
|
|
Súng phun lửa M868
- Nhiệm vụ (chính): 48
- Nhiệm vụ (phụ): 39
- Sát thương: 1.0M (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 49.4k (0)
- Giết: 3.5k (0)
- Phát đã bắn: 9.4k (0)
- Phát bắn trúng: 4.2k (0)
- Độ chính xác: 44.6% (-)
|
|
Súng phóng lựu
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 24 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 1 (0)
- Phát bắn trúng: 0 (0)
- Độ chính xác: 0.0% (-)
|