|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 2
- Sát thương: 889 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 20 (0)
- Phát đã bắn: 283 (0)
- Phát bắn trúng: 89 (0)
- Độ chính xác: 31.4% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Súng trường tấn công nguyên mẫu 22A7-Z
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 965 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 1 (0)
- Giết: 21 (0)
- Phát đã bắn: 357 (0)
- Phát bắn trúng: 193 (0)
- Độ chính xác: 54.1% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 5
- Sát thương: 15.5k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 7 (0)
- Giết: 225 (0)
- Phát đã bắn: 2.3k (0)
- Phát bắn trúng: 1.1k (0)
- Độ chính xác: 48.8% (-)
|
|
Súng biện hộ M42
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 1.8k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 39 (0)
- Phát đã bắn: 59 (0)
- Phát bắn trúng: 111 (0)
- Độ chính xác: 188.1% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Súng lục cặp đôi M73
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 7
- Hồi máu (bản thân): 70
- Đã dùng: 4
|
|
Dụng cụ hàn cầm tay
|
|
Súng Shotgun nạp đạn kiểu bơm Mẫu 35
- Nhiệm vụ (chính): 4
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 2.4k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 5 (0)
- Phát đã bắn: 39 (0)
- Phát bắn trúng: 98 (0)
- Độ chính xác: 251.3% (-)
|
|
Súng phun lửa M868
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 249 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 1 (0)
- Giết: 12 (0)
- Phát đã bắn: 305 (0)
- Phát bắn trúng: 51 (0)
- Độ chính xác: 16.7% (-)
|