|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 14
- Nhiệm vụ (phụ): 4
- Sát thương: 16.9k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 76 (0)
- Giết: 390 (0)
- Phát đã bắn: 5.5k (0)
- Phát bắn trúng: 1.8k (0)
- Độ chính xác: 33.6% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 17
- Nhiệm vụ (phụ): 5
- Sát thương: 5.3k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 247 (0)
- Giết: 68 (0)
- Phát đã bắn: 1.5k (0)
- Phát bắn trúng: 473 (0)
- Độ chính xác: 29.7% (-)
|
|
Súng biện hộ M42
- Nhiệm vụ (chính): 2
- Nhiệm vụ (phụ): 12
- Sát thương: 13.6k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 304 (0)
- Giết: 263 (0)
- Phát đã bắn: 387 (0)
- Phát bắn trúng: 587 (0)
- Độ chính xác: 151.7% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 8 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 1 (0)
- Phát bắn trúng: 0 (0)
- Độ chính xác: 0.0% (-)
|
|
Đèn hiệu hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 2
- Hồi máu: 0
- Hồi máu (bản thân): 0
- Đã triển khai: 0
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 16
- Hồi máu (bản thân): 643
- Đã dùng: 19
|
|
Pháo sáng chiến đấu SM75
|
|
Áo giáp hạng nặng chiến thuật L3A
- Nhiệm vụ: 2
- Sát thương đã chặn: 51
|
|
Súng Shotgun nạp đạn kiểu bơm Mẫu 35
- Nhiệm vụ (chính): 3
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 19 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 4 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 16 (0)
- Phát bắn trúng: 1 (0)
- Độ chính xác: 6.2% (-)
|
|
Súng hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Hồi máu: 10
- Hồi máu (bản thân): 0
|
|
Súng phun lửa M868
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 12
- Sát thương: 17.7k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 1.6k (0)
- Giết: 207 (0)
- Phát đã bắn: 3.2k (0)
- Phát bắn trúng: 1.4k (0)
- Độ chính xác: 44.2% (-)
|
|
Áo giáp tích điện khí hóa v45
- Nhiệm vụ: 1
- Đã dùng: 2
- Sát thương đã chặn: 0
|
|
Súng phóng lựu
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 770 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 141 (0)
- Giết: 7 (0)
- Phát đã bắn: 7 (0)
- Phát bắn trúng: 11 (0)
- Độ chính xác: 157.1% (-)
|