|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 24
- Sát thương: 23.9k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 242 (0)
- Giết: 519 (0)
- Phát đã bắn: 8.6k (0)
- Phát bắn trúng: 3.3k (0)
- Độ chính xác: 38.5% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 18.7k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 699 (0)
- Giết: 267 (0)
- Phát đã bắn: 103 (0)
- Phát bắn trúng: 388 (0)
- Độ chính xác: 376.7% (-)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 25
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 69.1k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 651 (0)
- Giết: 1.5k (0)
- Phát đã bắn: 12.1k (0)
- Phát bắn trúng: 5.5k (0)
- Độ chính xác: 45.4% (-)
|
|
Súng biện hộ M42
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 1.9k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 37 (0)
- Phát đã bắn: 38 (0)
- Phát bắn trúng: 71 (0)
- Độ chính xác: 186.8% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Súng lục cặp đôi M73
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 936 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 7 (0)
- Giết: 26 (0)
- Phát đã bắn: 156 (0)
- Phát bắn trúng: 52 (0)
- Độ chính xác: 33.3% (-)
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 11
- Hồi máu (bản thân): 352
- Đã dùng: 10
|
|
Pháo sáng chiến đấu SM75
|
|
Áo giáp hạng nặng chiến thuật L3A
- Nhiệm vụ: 14
- Sát thương đã chặn: 759
|
|
Súng điện từ chuẩn xác
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 1.2k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 3 (0)
- Giết: 9 (0)
- Phát đã bắn: 21 (0)
- Phát bắn trúng: 12 (0)
- Độ chính xác: 57.1% (-)
|
|
Súng phun lửa M868
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 244 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 12 (0)
- Giết: 6 (0)
- Phát đã bắn: 200 (0)
- Phát bắn trúng: 48 (0)
- Độ chính xác: 24.0% (-)
|