|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 8
- Nhiệm vụ (phụ): 14
- Sát thương: 26.6k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 533 (0)
- Giết: 450 (0)
- Phát đã bắn: 6.3k (0)
- Phát bắn trúng: 3.0k (0)
- Độ chính xác: 48.2% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 14
- Nhiệm vụ (phụ): 4
- Sát thương: 63.0k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 435 (0)
- Giết: 881 (0)
- Phát đã bắn: 7.4k (0)
- Phát bắn trúng: 4.7k (0)
- Độ chính xác: 63.0% (-)
|
|
Súng biện hộ M42
- Nhiệm vụ (chính): 9
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 15.9k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 479 (0)
- Giết: 211 (0)
- Phát đã bắn: 330 (0)
- Phát bắn trúng: 777 (0)
- Độ chính xác: 235.5% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Pháo sáng chiến đấu SM75
|
|
Áo giáp hạng nặng chiến thuật L3A
- Nhiệm vụ: 38
- Sát thương đã chặn: 1.0k
|
|
Súng đại bác Tesla IAF
- Nhiệm vụ (chính): 3
- Nhiệm vụ (phụ): 2
- Sát thương: 600 (0)
- Giết: 3 (0)
- Phát đã bắn: 210 (0)
- Phát bắn trúng: 150 (0)
- Độ chính xác: 71.4% (-)
|
|
Súng hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 3
- Hồi máu: 284
- Hồi máu (bản thân): 44
|
|
Adrenaline
|
|
Súng phun lửa M868
- Nhiệm vụ (chính): 3
- Nhiệm vụ (phụ): 20
- Sát thương: 13.4k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 104 (0)
- Giết: 226 (0)
- Phát đã bắn: 1.5k (0)
- Phát bắn trúng: 1.2k (0)
- Độ chính xác: 82.0% (-)
|
|
Minigun IAF
- Nhiệm vụ (chính): 3
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 8.5k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 253 (0)
- Giết: 151 (0)
- Phát đã bắn: 1.5k (0)
- Phát bắn trúng: 645 (0)
- Độ chính xác: 41.5% (-)
|
|
Đèn pin đính kèm
|
|
Máy cưa xích
- Nhiệm vụ (chính): 3
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 4.2k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 82 (0)
- Phát đã bắn: 9.7k (0)
- Phát bắn trúng: 142 (0)
- Độ chính xác: 1.5% (-)
|