Thống kê Alien Swarm: Reactive Drop
Darnax
Thống kê
Vũ khí
Thành tựu
Bộ sưu tập
Thống kê vũ khí
Súng trường tấn công 22A3-1
Nhiệm vụ (chính):
21
Nhiệm vụ (phụ):
0
Sát thương:
19.7k
(
0
)
Bắn nhầm đồng đội:
46
(
0
)
Giết:
509
(
0
)
Phát đã bắn:
6.2k
(
0
)
Phát bắn trúng:
2.2k
(
0
)
Độ chính xác:
36.4% (
-
)
Tấn công phụ
Sát thương:
4.4k
(
0
)
Bắn nhầm đồng đội:
145
(
0
)
Giết:
68
(
0
)
Phát đã bắn:
21
(
0
)
Phát bắn trúng:
95
(
0
)
Độ chính xác
:
452.4% (
-
)
Súng Autogun SynTek S23A
Nhiệm vụ (chính):
1
Nhiệm vụ (phụ):
0
Sát thương:
2.8k
(
0
)
Bắn nhầm đồng đội:
1
(
0
)
Giết:
63
(
0
)
Phát đã bắn:
417
(
0
)
Phát bắn trúng:
222
(
0
)
Độ chính xác:
53.2% (
-
)
Súng lục cặp đôi M73
Nhiệm vụ (chính):
1
Nhiệm vụ (phụ):
0
Sát thương:
2.0k
(
0
)
Bắn nhầm đồng đội:
2
(
0
)
Giết:
44
(
0
)
Phát đã bắn:
238
(
0
)
Phát bắn trúng:
101
(
0
)
Độ chính xác:
42.4% (
-
)
Trụ súng nâng cao IAF
Nhiệm vụ (chính):
0
Nhiệm vụ (phụ):
1
Sát thương:
0
(
0
)
Giết:
0
(
0
)
Phát đã bắn:
0
(
0
)
Đã triển khai:
0
Đèn hiệu hồi máu IAF
Nhiệm vụ (chính):
0
Nhiệm vụ (phụ):
14
Hồi máu:
270
Hồi máu (bản thân):
109
Đã triển khai:
48
Bộ hồi máu cá nhân IAF
Nhiệm vụ:
43
Hồi máu (bản thân):
2.0k
Đã dùng:
31
Súng hồi máu IAF
Nhiệm vụ (chính):
0
Nhiệm vụ (phụ):
28
Hồi máu:
1.8k
Hồi máu (bản thân):
740
Súng phun lửa M868
Nhiệm vụ (chính):
20
Nhiệm vụ (phụ):
0
Sát thương:
22.7k
(
0
)
Bắn nhầm đồng đội:
905
(
0
)
Giết:
1.2k
(
0
)
Phát đã bắn:
7.4k
(
0
)
Phát bắn trúng:
5.1k
(
0
)
Độ chính xác:
68.9% (
-
)
Súng phóng lựu
Nhiệm vụ (chính):
0
Nhiệm vụ (phụ):
0
Sát thương:
372
(
0
)
Bắn nhầm đồng đội:
0
(
0
)
Giết:
1
(
0
)
Phát đã bắn:
3
(
0
)
Phát bắn trúng:
20
(
0
)
Độ chính xác
:
666.7% (
-
)