|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 5
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 3.2k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 56 (0)
- Phát đã bắn: 510 (0)
- Phát bắn trúng: 274 (0)
- Độ chính xác: 53.7% (-)
|
|
Súng biện hộ M42
- Nhiệm vụ (chính): 4
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 2.7k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 12 (0)
- Phát đã bắn: 74 (0)
- Phát bắn trúng: 222 (0)
- Độ chính xác: 300.0% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Súng lục cặp đôi M73
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 28
- Sát thương: 10.0k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 32 (0)
- Giết: 169 (0)
- Phát đã bắn: 920 (0)
- Phát bắn trúng: 430 (0)
- Độ chính xác: 46.7% (-)
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 16
- Hồi máu (bản thân): 236
- Đã dùng: 16
|
|
Súng Shotgun nạp đạn kiểu bơm Mẫu 35
- Nhiệm vụ (chính): 24
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 44.6k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 118 (0)
- Giết: 508 (0)
- Phát đã bắn: 764 (0)
- Phát bắn trúng: 1.3k (0)
- Độ chính xác: 181.5% (-)
|
|
Tên lửa bắp cày
- Nhiệm vụ: 17
- Sát thương: 3.5k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 21 (0)
- Giết: 48 (0)
- Phát đã bắn: 165 (0)
- Phát bắn trúng: 85 (0)
- Độ chính xác: 51.5% (-)
|
|
Súng phun lửa M868
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 5
- Sát thương: 2.9k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 69 (0)
- Giết: 87 (0)
- Phát đã bắn: 746 (0)
- Phát bắn trúng: 364 (0)
- Độ chính xác: 48.8% (-)
|