|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 1.4k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 9 (0)
- Giết: 37 (0)
- Phát đã bắn: 491 (0)
- Phát bắn trúng: 172 (0)
- Độ chính xác: 35.0% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Súng trường tấn công nguyên mẫu 22A7-Z
- Nhiệm vụ (chính): 4
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 4.6k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 135 (0)
- Phát đã bắn: 2.0k (0)
- Phát bắn trúng: 454 (0)
- Độ chính xác: 22.0% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 1 (0)
- Phát bắn trúng: 0 (0)
- Độ chính xác: 0.0% (-)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 912 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 16 (0)
- Phát đã bắn: 197 (0)
- Phát bắn trúng: 76 (0)
- Độ chính xác: 38.6% (-)
|
|
Súng lục cặp đôi M73
- Nhiệm vụ (chính): 2
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 1.6k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 3 (0)
- Giết: 44 (0)
- Phát đã bắn: 194 (0)
- Phát bắn trúng: 46 (0)
- Độ chính xác: 23.7% (-)
|
|
Đèn hiệu hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 5
- Hồi máu: 37
- Hồi máu (bản thân): 17
- Đã triển khai: 14
|
|
Gói đạn dược IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 4
- Đã triển khai: 10
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 4
- Hồi máu (bản thân): 343
- Đã dùng: 5
|
|
Dụng cụ hàn cầm tay
|
|
Pháo sáng chiến đấu SM75
|
|
Súng Shotgun nạp đạn kiểu bơm Mẫu 35
- Nhiệm vụ (chính): 2
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 372 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 9 (0)
- Phát đã bắn: 16 (0)
- Phát bắn trúng: 12 (0)
- Độ chính xác: 75.0% (-)
|
|
Máy cưa xích
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 85 (0)
- Phát bắn trúng: 0 (0)
- Độ chính xác: 0.0% (-)
|