|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 10
- Sát thương: 19.4k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 112 (0)
- Giết: 349 (0)
- Phát đã bắn: 5.2k (0)
- Phát bắn trúng: 2.4k (0)
- Độ chính xác: 46.9% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 10.9k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 668 (0)
- Giết: 148 (0)
- Phát đã bắn: 72 (0)
- Phát bắn trúng: 214 (0)
- Độ chính xác: 297.2% (-)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 29
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 102k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 591 (0)
- Giết: 1.8k (0)
- Phát đã bắn: 16.4k (0)
- Phát bắn trúng: 7.4k (0)
- Độ chính xác: 45.6% (-)
|
|
Súng biện hộ M42
- Nhiệm vụ (chính): 4
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 18.3k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 27 (0)
- Giết: 375 (0)
- Phát đã bắn: 546 (0)
- Phát bắn trúng: 808 (0)
- Độ chính xác: 148.0% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 32 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 58 (0)
- Giết: 1 (0)
- Phát đã bắn: 3 (0)
- Phát bắn trúng: 3 (0)
- Độ chính xác: 100.0% (-)
|
|
Gói đạn dược IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 10
- Đã triển khai: 7
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 1
- Hồi máu (bản thân): 14
- Đã dùng: 1
|
|
Áo giáp hạng nặng chiến thuật L3A
- Nhiệm vụ: 34
- Sát thương đã chặn: 21.3k
|
|
Súng Shotgun nạp đạn kiểu bơm Mẫu 35
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 1.1k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 33 (0)
- Phát đã bắn: 48 (0)
- Phát bắn trúng: 34 (0)
- Độ chính xác: 70.8% (-)
|
|
Minigun IAF
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 15
- Sát thương: 78.3k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 729 (0)
- Giết: 1.2k (0)
- Phát đã bắn: 17.9k (0)
- Phát bắn trúng: 5.3k (0)
- Độ chính xác: 30.0% (-)
|