|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 3
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 7.3k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 2 (0)
- Giết: 116 (0)
- Phát đã bắn: 1.8k (0)
- Phát bắn trúng: 762 (0)
- Độ chính xác: 41.7% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 1.9k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 43 (0)
- Giết: 16 (0)
- Phát đã bắn: 11 (0)
- Phát bắn trúng: 16 (0)
- Độ chính xác: 145.5% (-)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 3.2k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 56 (0)
- Phát đã bắn: 527 (0)
- Phát bắn trúng: 208 (0)
- Độ chính xác: 39.5% (-)
|
|
Súng biện hộ M42
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 792 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 12 (0)
- Phát đã bắn: 27 (0)
- Phát bắn trúng: 45 (0)
- Độ chính xác: 166.7% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Súng lục cặp đôi M73
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 4.0k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 37 (0)
- Phát đã bắn: 202 (0)
- Phát bắn trúng: 104 (0)
- Độ chính xác: 51.5% (-)
|
|
Đèn hiệu hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Hồi máu: 0
- Hồi máu (bản thân): 0
- Đã triển khai: 0
|
|
Gói đạn dược IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Đã triển khai: 3
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 4
- Hồi máu (bản thân): 290
- Đã dùng: 5
|
|
Pháo sáng chiến đấu SM75
|
|
Súng phun lửa M868
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 1.8k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 18 (0)
- Giết: 58 (0)
- Phát đã bắn: 1.0k (0)
- Phát bắn trúng: 348 (0)
- Độ chính xác: 34.8% (-)
|