|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 23
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Sát thương: 31.1k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 237 (0)
- Giết: 749 (0)
- Phát đã bắn: 9.1k (0)
- Phát bắn trúng: 3.1k (0)
- Độ chính xác: 35.0% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 14.4k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 684 (0)
- Giết: 151 (0)
- Phát đã bắn: 35 (0)
- Phát bắn trúng: 171 (0)
- Độ chính xác: 488.6% (-)
|
|
Súng Autogun SynTek S23A
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 0 (0)
|
|
Súng lục cặp đôi M73
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 231 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 7 (0)
- Phát đã bắn: 13 (0)
- Phát bắn trúng: 7 (0)
- Độ chính xác: 53.8% (-)
|
|
Đèn hiệu hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 25
- Hồi máu: 398
- Hồi máu (bản thân): 321
- Đã triển khai: 91
|
|
Pháo sáng chiến đấu SM75
|
|
Súng Shotgun nạp đạn kiểu bơm Mẫu 35
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 620 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 16 (0)
- Phát đã bắn: 18 (0)
- Phát bắn trúng: 16 (0)
- Độ chính xác: 88.9% (-)
|
|
Bộ khuếch đại sát thương X-33
- Nhiệm vụ: 20
- Đã triển khai: 33
- Sát thương đã nhân đôi: 9.2k
|
|
Súng đại bác Tesla IAF
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 129 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 47 (0)
- Phát bắn trúng: 43 (0)
- Độ chính xác: 91.5% (-)
|
|
Tên lửa bắp cày
- Nhiệm vụ: 1
- Sát thương: 50 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 1 (0)
- Phát đã bắn: 8 (0)
- Phát bắn trúng: 1 (0)
- Độ chính xác: 12.5% (-)
|
|
Súng phóng lựu
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 42 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 1 (0)
- Phát đã bắn: 1 (0)
- Phát bắn trúng: 1 (0)
- Độ chính xác: 100.0% (-)
|
|
Súng trường tấn công hạng nặng 22A5
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 0 (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 0 (0)
- Giết: 0 (0)
- Phát đã bắn: 42 (0)
- Phát bắn trúng: 0 (0)
- Độ chính xác: 0.0% (-)
|