|
Súng trường tấn công 22A3-1
- Nhiệm vụ (chính): 19
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 31.1k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 3 (0)
- Giết: 603 (0)
- Phát đã bắn: 10.2k (0)
- Phát bắn trúng: 3.5k (0)
- Độ chính xác: 34.8% (-)
Tấn công phụ
- Sát thương: 8.3k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 427 (0)
- Giết: 48 (0)
- Phát đã bắn: 59 (0)
- Phát bắn trúng: 83 (0)
- Độ chính xác: 140.7% (-)
|
|
Súng lục cặp đôi M73
- Nhiệm vụ (chính): 6
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 8.2k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 3 (0)
- Giết: 204 (0)
- Phát đã bắn: 985 (0)
- Phát bắn trúng: 275 (0)
- Độ chính xác: 27.9% (-)
|
|
Đèn hiệu hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 25
- Hồi máu: 446
- Hồi máu (bản thân): 243
- Đã triển khai: 103
|
|
Bộ hồi máu cá nhân IAF
- Nhiệm vụ: 2
- Hồi máu (bản thân): 70
- Đã dùng: 1
|
|
Áo giáp hạng nặng chiến thuật L3A
- Nhiệm vụ: 5
- Sát thương đã chặn: 221
|
|
Tên lửa bắp cày
- Nhiệm vụ: 19
- Sát thương: 7.2k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 75 (0)
- Giết: 132 (0)
- Phát đã bắn: 224 (0)
- Phát bắn trúng: 177 (0)
- Độ chính xác: 79.0% (-)
|
|
Súng hồi máu IAF
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 1
- Hồi máu: 40
- Hồi máu (bản thân): 8
|
|
Vũ khí Phòng thủ Cá nhân K80
- Nhiệm vụ (chính): 1
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 6.3k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 4 (0)
- Giết: 112 (0)
- Phát đã bắn: 1.8k (0)
- Phát bắn trúng: 592 (0)
- Độ chính xác: 31.5% (-)
|
|
Súng phun lửa M868
- Nhiệm vụ (chính): 0
- Nhiệm vụ (phụ): 0
- Sát thương: 1.5k (0)
- Bắn nhầm đồng đội: 44 (0)
- Giết: 53 (0)
- Phát đã bắn: 492 (0)
- Phát bắn trúng: 281 (0)
- Độ chính xác: 57.1% (-)
|