Thống kê Alien Swarm: Reactive Drop
Những anh hùng của Interstellar Armed Forces

Trước Mùa 8 Tiếp

Những anh hùng của Interstellar Armed Forces là một cạnh tranh hàng tháng nơi các người chơi hoàn thành nhiệm vụ trên các máy chủ chuyên dụng đang tham dự. Nhiệm vụ càng khó hơn, nhận điểm càng nhiều hơn.

Mùa này đã diễn ra từ 1 February năm 2023 tới 1 March năm 2023.

Lịch sử xếp hạng

Hạng Người chơi Điểm Bọ ngoài hành tinh đã tiêu diệt Giết đội Nhiệm vụ đã hoàn thành Tỷ lệ thành công
Hạng Người chơi Điểm Bọ ngoài hành tinh đã tiêu diệt Giết đội Nhiệm vụ đã hoàn thành Tỷ lệ thành công
#1 Meaningless 201,855 313,440 2,925 317 8.9% 🇨🇳
#2 SerenAzuma 185,833 217,962 1,412 362 8.2%
#3 InsOmniA 156,720 140,676 1,102 253 9.2% 🇨🇳
#4 真实.. 151,598 319,071 3,694 341 6.2%
#5 m0K1ng 147,028 125,899 2,141 299 7.3%
#6 xKito 141,714 204,621 1,871 209 7.9%
#7 你家大爷 130,890 90,987 859 195 8.2% 🇨🇳
#8 Assistant 104,227 126,448 946 196 9.7% 🇨🇳
#9 揽月 103,832 66,245 893 172 9.6%
#10 76561198406336619 100,667 60,350 346 160 7.2%
#11 Bear-Eating Fetus 95,191 253,159 2,246 185 4.3%
#12 已埋 78,078 99,013 1,425 153 6.1%
#13 萤辰 72,394 90,343 1,643 206 7.3%
#14 normal 67,272 148,942 2,282 165 5.0%
#15 冷漠市民 59,864 72,975 986 102 6.8%
#16 32752313412484 57,796 76,897 757 101 7.8%
#17 ᒋᐊᒪᐊᒦᑮᐃᑲᐁᑭ 56,638 82,022 699 263 11.3%
#18 XXXXXXXXXXXXXXXXXXXXXXXXXXXXXXXX 53,931 35,873 586 101 6.3%
#19 Kana 51,046 118,209 723 175 9.7% 🇯🇵
#20 局外人 49,331 20,968 389 78 8.7%
#21 _Daybreak 47,352 80,475 1,133 104 5.9%
#22 owo 47,309 105,505 884 269 11.0%
#23 vq 45,679 132,331 1,027 100 4.2%
#24 小广 42,647 32,395 386 183 11.5%
#25 同意 42,330 44,554 552 70 6.6% 🇨🇳
#26 S0l1tary_ 40,708 58,873 1,397 114 4.8% 🇨🇳
#27 若离 40,053 49,625 790 76 7.3% 🇨🇳
#28 CRY 35,986 41,604 588 100 7.1%
#29 勇敢肘子 不怕白给 35,273 47,336 813 127 8.0% 🇨🇳
#30 strogg 34,208 32,303 292 148 15.4%
#31 connman116 34,071 88,680 1,082 193 9.9% 🇨🇦
#32 持枪异形来啦孩子们 33,606 61,326 894 91 5.8% 🇨🇳
#33 tornado 32,655 53,665 1,073 112 6.3% 🇨🇳
#34 风和时间 31,297 29,919 485 67 6.7% 🇨🇳
#35 TheKoopaKing 30,771 50,268 494 62 5.4% 🇺🇸
#36 玩的菜就该输,玩的好配赢 30,417 63,409 683 91 7.4% 🇨🇳
#37 [người chơi không rõ] 29,639 33,839 248 123 8.7%
#38 ゆずりは いのり 28,416 30,171 94 167 14.3%
#39 WWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWW 27,827 18,582 218 54 8.5% 🇨🇳
#40 embrace masculinity 27,265 88,532 447 242 15.1%
#41 NANCHENG 27,219 22,602 155 55 11.8%
#42 燃烧瓶哪有我烧 26,414 21,234 261 130 8.8%
#43 GAYbriel 26,405 95,463 802 78 4.8% 🇪🇸
#44 25,941 24,295 472 46 7.4% 🇨🇳
#45 Grimowy 25,636 55,686 163 355 35.4%
#46 碧玉仙 24,686 71,086 677 100 7.6% 🇨🇳
#47 mfz 24,443 39,025 148 79 7.6%
#48 元气少女李云龙 24,327 39,258 338 90 10.0%
#49 BurstIntoPieces 24,287 50,542 370 73 8.6%
#50 Madam薛 24,018 34,572 392 36 9.9%
#51 Smashed 23,749 37,981 227 163 13.6%
#52 赤色彗星 23,648 19,807 74 89 10.9%
#53 软糯家政祥 22,806 26,316 405 76 8.3% 🇨🇳
#54 krtek2k 21,995 53,663 657 85 11.4%
#55 凌锋 21,834 26,531 256 59 11.6% 🇨🇳
#56 ndayed 21,760 27,390 305 58 7.5%
#57 Dmitriy 21,443 32,389 263 52 7.5%
#58 tian_nu_ 21,410 35,684 673 66 7.3%
#59 SSE 20,169 36,753 344 108 7.4%
#60 Prophet 19,099 11,233 50 43 13.6% 🇨🇳
#61 Rouwer 18,538 55,437 382 44 4.2%
#62 优衣碳 17,784 17,361 258 34 7.7%
#63 Joe 16,757 15,617 170 28 8.1%
#64 月儿绾绾 16,347 12,630 240 47 9.3% 🇨🇳
#65 女娲补天我艹地 16,047 37,398 354 36 6.5%
#66 komo觀音山 16,001 18,637 284 40 6.4%
#67 JK 15,184 980 6 21 10.3%
#68 Kablaaa 15,090 50,215 303 133 17.9%
#69 小科比肘妈妈 14,905 16,964 219 25 8.3% 🇨🇳
#70 wy2319193395 14,552 13,749 202 33 7.1%
#71 Kimlozi 14,487 11,149 86 46 16.1%
#72 JAX解放版 14,134 21,871 207 27 8.2%
#73 Liovn-Cat 13,373 19,661 307 46 7.6% 🇨🇳
#74 1812733537 13,048 9,887 90 71 11.7%
#75 Tainaka Ritsu 12,498 14,043 153 40 13.4% 🇨🇳
#76 孤辰 12,444 20,339 174 35 7.6% 🇨🇳
#77 你好 12,437 8,395 68 63 11.9% 🇨🇳
#78 ㋡ Mig ﺕ ヅッシ 11,897 17,281 166 37 8.9% 🇷🇺
#79 SLH 11,883 40,257 212 61 14.0%
#80 金凤雨 11,799 12,380 88 53 20.6%
#81 MakkaPakka zzZ... 11,652 12,822 89 86 9.8% 🇨🇳
#82 Ax-now 11,568 18,139 123 74 22.5% 🇫🇷
#83 Zoey♥ 11,499 10,311 40 65 16.8%
#84 孑然 11,309 10,638 100 27 10.5%
#85 imelman 11,304 8,860 10 59 17.8%
#86 jhheight 11,234 16,316 88 48 17.2% 🇱🇹
#87 wojiaowesa 11,172 8,646 16 18 6.9% 🇨🇳
#88 steven 10,989 11,750 104 37 9.2% 🇨🇳
#89 空白 10,766 12,864 108 47 7.5%
#90 hao321 10,749 8,034 23 66 24.4%
#91 Tass 10,495 17,555 101 63 13.1%
#92 逍遥一粒挺 10,367 16,462 227 21 6.0%
#93 Booyah 10,344 17,918 96 61 18.2% 🇵🇱
#94 朱自清 10,217 8,724 160 22 8.6%
#95 煲仔饭 9,771 3,502 39 37 19.2% 🇨🇳
#96 萌新Offcial 9,769 5,733 94 37 9.8%
#97 紙乛伞 9,231 24,903 328 32 6.4% 🇨🇳
#98 GOGOGO 9,218 5,040 118 14 7.4%
#99 YuriSama 9,112 6,389 146 99 10.7% 🇵🇪
#100 雪糕巧克力 9,098 2,250 22 12 20.3%