Thống kê Alien Swarm: Reactive Drop
Những anh hùng của Interstellar Armed Forces

Trước Mùa 26 Tiếp

Những anh hùng của Interstellar Armed Forces là một cạnh tranh hàng tháng nơi các người chơi hoàn thành nhiệm vụ trên các máy chủ chuyên dụng đang tham dự. Nhiệm vụ càng khó hơn, nhận điểm càng nhiều hơn.

Mùa này đã diễn ra từ 1 August năm 2024 tới 1 September năm 2024.

Lịch sử xếp hạng

Hạng Người chơi Điểm Bọ ngoài hành tinh đã tiêu diệt Giết đội Nhiệm vụ đã hoàn thành Tỷ lệ thành công
Hạng Người chơi Điểm Bọ ngoài hành tinh đã tiêu diệt Giết đội Nhiệm vụ đã hoàn thành Tỷ lệ thành công
#201 Tango 647,519 1,655 22 10 11.8%
#202 AutoGavy 637,591 2,629 26 3 8.1% 🇦🇶
#203 Ax-now 634,628 17,335 78 100 48.1% 🇫🇷
#204 SuperCake 629,377 8,429 39 9 8.3% 🇩🇪
#205 Bittersweet Chocolate 624,546 9,836 88 17 11.9%
#206 mantra 617,722 1,349 4 5 83.3%
#207 GOGOGO 615,954 2,495 43 10 13.9%
#208 ᕕ(◠ڼ◠)ᕗ 602,726 9,362 141 47 13.5% 🇯🇵
#209 Diane Foxington 600,108 3,868 27 16 17.0% 🇨🇳
#210 游白=-= 590,433 2,467 70 31 14.4%
#211 十三霜 581,615 271 14 8 12.5%
#212 aidenluk2004914 577,306 71 1 4 50.0%
#213 Lua 575,348 2,502 17 9 13.4%
#214 SB 565,320 125 8 7 17.1% 🇦🇸
#215 勇敢肘子 不怕白给 563,450 1,817 31 8 17.8% 🇨🇳
#216 SLH 561,285 24,770 56 123 48.0%
#217 Melody 550,359 16,656 191 27 10.3% 🇨🇳
#218 32752313412484 549,669 2,155 35 5 17.9%
#219 2440769841 544,435 4,709 10 18 13.2%
#220 茄汁 541,214 8,265 52 34 19.9% 🇨🇳
#221 问题问题 538,792 112 4 3 37.5%
#222 揽月 533,681 1,254 22 6 14.6%
#223 君诚 532,722 67 3 15 27.8% 🇨🇳
#224 Nr6Bu9Ax0Jg8 528,177 2,330 6 5 15.6%
#225 无论过去 不问将来 507,723 12,376 59 14 17.7%
#226 asd2678345 500,680 1,001 25 11 7.7%
#227 请党放心强国有我 499,753 216 11 6 18.8%
#228 Higher. 498,962 8,229 126 49 17.6%
#229 HE.CH155 497,468 149 6 6 20.7% 🇨🇳
#230 Meng_ 495,875 1,091 6 7 11.7% 🇺🇦
#231 碧玉仙 492,639 908 8 4 33.3% 🇨🇳
#232 Firefly 492,291 3,403 18 5 9.1%
#233 510724 490,206 9,975 98 38 14.0%
#234 WASD 479,819 2,222 36 15 13.0% 🇨🇳
#235 橘子枝头 477,802 2,493 3 27 23.1% 🇨🇳
#236 水泽 477,373 2,960 35 7 6.5%
#237 Shadow 471,247 365 26 14 9.1%
#238 ModdedMarionette 463,753 3,343 11 33 49.3%
#239 Z'dravno 460,191 925 2 18 38.3%
#240 Mua Mua 452,013 404 1 4 21.1% 🇺🇸
#241 KuaiLe XingXing 447,238 3,635 43 8 19.5% 🇨🇳
#242 莉萝·艾 443,983 1,551 19 7 31.8%
#243 B6 440,393 1,110 18 3 4.3%
#244 诺希 437,751 5,364 45 34 27.6% 🇨🇳
#245 人呢 436,002 4,548 54 21 20.4% 🇨🇳
#246 The Shy 431,485 83 1 1 100.0%
#247 木齐泽雨 425,802 441 0 6 42.9%
#248 金正恩 423,791 224 2 5 35.7% 🇨🇳
#249 孑然 422,558 212 2 4 57.1%
#250 这是天才 419,852 498 15 9 12.0%
#251 TortureYourEnemies 406,084 1,254 3 22 55.0%
#252 moki defoe 400,254 2,619 17 4 25.0%
#253 贞观 392,944 6,027 37 8 4.1%
#254 Ralmia 387,564 1,375 11 16 28.1%
#255 _Daybreak 376,159 843 6 5 55.6%
#256 神仙丸 368,701 1,104 4 4 12.5% 🇨🇳
#257 AkLy 358,282 6,308 107 27 12.9%
#258 未雨 352,037 537 8 3 25.0% 🇨🇳
#259 霍克斯星僵尸 348,323 415 6 4 44.4%
#260 拉普ssk 348,321 1,109 0 6 30.0%
#261 死水还阴? 347,593 1,212 15 15 14.6%
#262 战地老庸医 342,324 336 1 5 11.9% 🇨🇳
#263 Breadwithqueso 338,205 109 1 9 27.3% 🇺🇸
#264 香草味巧克力 337,669 11 0 3 18.8%
#265 闲余 332,664 2,117 7 14 27.5% 🇨🇳
#266 gbrlmarrero 330,312 732 6 10 38.5% 🇻🇪
#267 San4oyc 329,705 1,671 8 15 12.5% 🇷🇺
#268 QuantumRipple 329,355 7,758 66 35 24.6%
#269 bsk 328,402 11,636 51 73 37.2%
#270 Dmitriy 314,885 109 0 1 100.0%
#271 Valar Morghulis 311,187 246 18 11 12.6%
#272 飞舞还在蒸 308,997 455 3 9 27.3%
#273 johngoisno1 306,998 497 0 5 25.0% 🇹🇼
#274 柚子厨 306,116 8,670 19 33 56.9%
#275 Манулович Манул 299,872 12 0 3 33.3% 🇷🇺
#276 Zeta 299,719 2,676 15 22 34.4%
#277 jhheight 298,491 1,751 9 11 45.8% 🇱🇹
#278 泡芙 293,664 194 0 3 50.0%
#279 天鹰座裂缝 286,819 5 0 2 100.0% 🇨🇳
#280 legomanas 283,989 3,984 11 44 55.0% 🇧🇷
#281 白洲梓 280,748 1,333 16 10 8.7% 🇨🇳
#282 理塘在逃丁真 273,447 306 3 3 20.0% 🇩🇰
#283 jntm1023 273,164 69 5 7 53.8%
#284 以实玛丽 270,786 2,986 21 7 14.3%
#285 oasd 270,507 4 0 2 40.0%
#286 dextercool2 269,819 386 10 4 12.5%
#287 奖杯宝 268,656 2,899 15 9 15.8% 🇨🇳
#288 白给王 264,857 474 3 3 21.4%
#289 再无那片海 264,121 714 14 3 10.3%
#290 Called the octopus 257,820 669 2 4 33.3% 🇨🇳
#291 Mr White 256,710 2,694 39 84 40.8%
#292 Swarmed 254,674 41,366 149 275 38.0% 🇬🇧
#293 大帅逼 253,448 563 9 4 13.3%
#294 耶 ( •̀ ω •́ )y 250,497 619 12 4 33.3%
#295 Zed 249,169 1,292 3 16 43.2%
#296 狼王哈士奇 247,016 4,674 28 30 31.9% 🇨🇳
#297 Mikan 246,533 3,104 14 35 42.7% 🇳🇱
#298 害群之马 246,249 623 4 3 7.3%
#299 悠然 238,876 8,766 35 65 38.0% 🇨🇦
#300 诺赞 237,653 7 1 3 75.0%