Thống kê Alien Swarm: Reactive Drop
Những anh hùng của Interstellar Armed Forces

Trước Mùa 22 Tiếp

Những anh hùng của Interstellar Armed Forces là một cạnh tranh hàng tháng nơi các người chơi hoàn thành nhiệm vụ trên các máy chủ chuyên dụng đang tham dự. Nhiệm vụ càng khó hơn, nhận điểm càng nhiều hơn.

Mùa này đã diễn ra từ 1 April năm 2024 tới 1 May năm 2024.

Lịch sử xếp hạng

Hạng Người chơi Điểm Bọ ngoài hành tinh đã tiêu diệt Giết đội Nhiệm vụ đã hoàn thành Tỷ lệ thành công
Hạng Người chơi Điểm Bọ ngoài hành tinh đã tiêu diệt Giết đội Nhiệm vụ đã hoàn thành Tỷ lệ thành công
#201 :丨 422,354 1,070 6 6 15.4% 🇨🇳
#202 我使用礼服小七 411,005 411 5 15 37.5%
#203 daotongbumie 410,700 3,759 31 15 22.4%
#204 Пивонер 390,176 5,331 108 25 13.1% 🇷🇺
#205 ᕕ(◠ڼ◠)ᕗ 380,973 213 16 5 8.2% 🇯🇵
#206 Alex 378,745 204 10 7 15.6%
#207 Dance of Death 376,449 14,031 88 88 31.3%
#208 琥珀 375,976 19 0 5 50.0%
#209 GOGOGO 374,957 1,870 18 6 13.3%
#210 Big宝的奇幻冒险 371,410 4,887 49 14 10.5%
#211 366,632 277 15 3 27.3%
#212 无论过去 不问将来 363,606 2,519 43 5 12.2%
#213 Todomatch 363,150 1,496 6 37 42.0% 🇫🇷
#214 Sponge 357,807 381 2 5 33.3%
#215 rain 355,200 180 1 3 60.0%
#216 bsk 342,966 18,737 97 111 36.0%
#217 1938657 335,778 358 3 8 32.0%
#218 好呀 332,948 5,770 27 50 48.1%
#219 aa0976653065 332,223 257 23 8 11.0%
#220 DIO 322,197 237 10 3 15.0%
#221 朱自清 318,317 2,897 39 5 8.2%
#222 Perversity 317,017 1,958 3 33 33.7%
#223 林林wyltakeit 311,856 2,010 15 4 12.1%
#224 Sunset 310,516 14,282 106 36 14.3%
#225 只因你 306,017 16 3 4 16.0% 🇨🇳
#226 耶梦伽德 297,041 57 1 3 33.3%
#227 讲不听 294,801 282 4 8 38.1% 🇨🇳
#228 어디갔었어 291,888 1,057 10 10 23.8%
#229 Mmang_ 291,612 122 2 4 13.3%
#230 情缘丶铁拳 288,228 48 1 4 11.1% 🇨🇳
#231 540307492 282,989 191 12 7 25.9%
#232 jumpystar 282,831 492 15 4 13.8% 🇨🇳
#233 BlueMan 275,392 5,356 11 43 46.2% 🇵🇱
#234 Mr White 273,719 747 8 31 32.0%
#235 鸡蛋鸭蛋荷包蛋 263,043 935 8 3 15.8%
#236 fzlsh2008 262,986 908 2 4 9.8% 🇨🇳
#237 bussypreacher69 261,603 4,949 1 132 45.7%
#238 法外狂徒真张三 261,021 61 3 4 19.0%
#239 飓风 258,395 1,257 1 3 27.3% 🇨🇳
#240 神仙丸 257,088 6,308 33 33 21.0% 🇨🇳
#241 O.o 248,637 1,256 1 2 3.4% 🇨🇳
#242 夏目大人 247,288 919 4 11 15.7% 🇨🇳
#243 `w` 246,275 1,047 6 3 27.3% 🇨🇳
#244 KevinWasaby 240,849 2,371 10 21 24.7% 🇵🇪
#245 Kermit548 240,428 15 2 8 36.4%
#246 AnTalexx🐺 232,290 7,889 11 50 62.5% 🇱🇻
#247 Scarlet Muffin 229,477 3,311 17 28 26.7%
#248 铛儿铃个铛儿 228,753 166 10 12 27.3% 🇨🇳
#249 123 228,050 0 0 1 100.0%
#250 1344045611 228,033 741 9 9 18.4%
#251 Gaia 228,032 838 8 8 16.3%
#252 mantra 225,208 1,616 9 2 25.0%
#253 legomanas 224,832 3,769 12 81 41.3% 🇧🇷
#254 saigram 224,622 68,477 175 416 49.6% 🇷🇺
#255 黄唯一 219,706 154 0 2 100.0% 🇨🇳
#256 我针是ikun 217,863 5,120 27 72 48.6%
#257 Higher. 212,845 3 0 3 33.3%
#258 defenestration 212,845 234 0 3 50.0%
#259 ISO 212,269 1,469 19 30 31.2%
#260 喝茶 209,871 3,131 8 24 60.0%
#261 porfeus 206,732 2,266 14 19 18.4%
#262 the firework 204,810 301 8 7 24.1% 🇨🇳
#263 Numb Digger 196,957 1,460 3 12 30.0% 🇵🇱
#264 Monkey 194,687 8,971 19 147 61.5%
#265 Miyu 188,647 150,729 204 1,001 56.0% 🇻🇳
#266 我有可爱的樱岛麻衣 186,661 100 4 2 20.0% 🇨🇳
#267 Saltasaurus Rekt 186,104 1,179 9 26 37.7%
#268 云雾 184,800 2,859 10 16 21.6%
#269 拉基布·侯赛因 184,520 237 5 8 32.0% 🇨🇳
#270 六月生 183,948 538 2 6 50.0%
#271 雪鳕樰鱈膤轌䨮 183,465 0 0 1 100.0% 🇨🇳
#272 183,143 2 0 1 100.0%
#273 COOLBEAR 181,636 807 7 5 21.7% 🇨🇳
#274 Sanjul 181,620 1,430 19 13 10.4%
#275 莉艾拉 180,724 894 7 17 48.6%
#276 坤AE 176,060 348 0 2 50.0% 🇨🇳
#277 Поступь Баала 175,264 5,403 46 25 35.2%
#278 綾波レイ 169,364 298 10 5 20.0%
#279 徘徊𝕯𝖔𝖚𝖇𝖙 169,339 5 0 1 100.0% 🇮🇹
#280 KuaiLe XingXing 169,244 192 3 2 66.7% 🇨🇳
#281 169,244 19 0 2 66.7%
#282 一只腹黑小白兔 168,794 11 2 2 50.0%
#283 ccc 166,545 3 0 1 100.0%
#284 英雄 163,642 1,411 13 5 14.3%
#285 Zuss 162,122 34 2 2 33.3% 🇱🇹
#286 LiangBG 159,222 72 3 8 29.6%
#287 0.0 156,771 44 2 2 40.0%
#288 请注意万年备用伞 155,792 58 0 2 50.0%
#289 Andi 155,038 88 2 13 54.2%
#290 aqua5 151,973 1,730 6 3 13.6% 🇵🇱
#291 Snake 151,713 7,473 49 71 39.4%
#292 Hero Killer 149,669 501 2 14 35.0%
#293 Spring.H.Lee 149,134 5 1 2 50.0% 🇨🇳
#294 Heifeng 148,147 549 9 7 36.8% 🇨🇳
#295 阿尔法 147,503 1,754 15 25 30.5% 🇨🇳
#296 S7 147,442 561 5 3 12.5%
#297 BEPLOP-19 144,539 208 3 6 46.2%
#298 892270892 144,530 0 0 1 100.0%
#299 拉普ssk 142,830 825 5 2 14.3%
#300 ToT 138,302 938 0 5 21.7%