Thống kê Alien Swarm: Reactive Drop
Những anh hùng của Interstellar Armed Forces

Trước Mùa 20 Tiếp

Những anh hùng của Interstellar Armed Forces là một cạnh tranh hàng tháng nơi các người chơi hoàn thành nhiệm vụ trên các máy chủ chuyên dụng đang tham dự. Nhiệm vụ càng khó hơn, nhận điểm càng nhiều hơn.

Mùa này đã diễn ra từ 1 February năm 2024 tới 1 March năm 2024.

Lịch sử xếp hạng

Hạng Người chơi Điểm Bọ ngoài hành tinh đã tiêu diệt Giết đội Nhiệm vụ đã hoàn thành Tỷ lệ thành công
Hạng Người chơi Điểm Bọ ngoài hành tinh đã tiêu diệt Giết đội Nhiệm vụ đã hoàn thành Tỷ lệ thành công
#1 Music 2,381,831 365,244 2,230 531 12.3%
#2 owo 2,183,332 115,037 810 363 16.6%
#3 散分带星 2,101,960 179,223 2,236 470 10.2% 🇨🇳
#4 Xero 2,086,137 53,206 349 95 12.1%
#5 软萌甜妹白毛酱 2,032,590 95,936 1,182 240 8.6% 🇨🇳
#6 渡雪忘川 2,021,886 134,190 1,829 306 8.2% 🇨🇳
#7 YaMi 1,968,616 95,672 995 175 8.9% 🇨🇦
#8 酥甜甜与毛绒绒 1,949,268 94,331 752 108 7.6% 🇨🇳
#9 紙乛伞 1,913,103 193,110 1,945 168 5.7% 🇨🇳
#10 移逝無尘 1,905,061 24,471 404 75 5.6%
#11 萝莉岛解题王霍先生 1,901,009 100,373 1,120 164 7.8%
#12 Magor 1,863,180 55,610 171 360 49.0%
#13 Kana 1,830,259 228,058 953 360 15.8% 🇯🇵
#14 [người chơi không rõ] 1,826,693 79,508 554 111 9.6%
#15 一只爱苏nanora~♪ 1,825,513 139,838 1,107 142 6.5%
#16 你家大爷 1,810,440 92,543 1,010 90 5.5% 🇨🇳
#17 Castorice 1,788,639 81,170 1,123 221 9.5% 🇨🇳
#18 Hoshino 1,781,936 44,462 112 126 10.6% 🇨🇳
#19 碧玉仙 1,781,329 116,101 823 148 6.9% 🇨🇳
#20 mfz 1,764,757 127,919 453 188 11.2%
#21 embrace masculinity 1,758,494 156,005 1,040 259 14.5%
#22 FriendZone 1,754,782 60,684 819 147 10.2%
#23 S:k:a:r:l:e:t:-1 1,737,007 10,947 30 70 26.9%
#24 Orange 1,721,525 51,933 217 98 16.9%
#25 carrot 1,679,782 31,509 347 58 9.3% 🇬🇧
#26 我不是坏B 1,669,468 58,590 456 137 10.8%
#27 jhheight 1,664,230 23,984 143 58 16.3% 🇱🇹
#28 Bear-Eating Fetus 1,648,618 46,627 358 32 6.3%
#29 Kablaaa 1,644,939 46,361 209 186 27.7%
#30 皮皮 1,638,155 23,845 224 52 12.0%
#31 温柔一刀 1,636,341 33,929 455 83 10.2% 🇨🇳
#32 永久冻土的终焉之猫 1,617,786 42,681 541 90 7.1%
#33 TheKoopaKing 1,617,224 46,034 290 63 7.9% 🇺🇸
#34 vq 1,594,737 3,133 10 9 20.5%
#35 BurstIntoPieces 1,573,805 22,059 69 43 9.7%
#36 莉萝·艾 1,570,531 53,251 551 124 11.7%
#37 CRY 1,562,632 40,461 383 99 8.6%
#38 ᒋᐊᒪᐊᒦᑮᐃᑲᐁᑭ 1,558,773 3,893 12 24 16.2%
#39 ʚoɞ 1,534,585 67,201 1,266 278 8.3%
#40 萝莉 1,529,252 39,517 623 65 8.1% 🇨🇳
#41 月儿绾绾 1,461,036 11,173 157 38 7.1% 🇨🇳
#42 何荼荼 1,451,366 55,523 516 83 7.5%
#43 晚霞 1,449,508 39,980 438 93 9.0%
#44 水泽 1,443,961 25,179 154 74 10.3%
#45 玛卡巴卡 1,430,953 17,993 133 37 10.8%
#46 Grimowy 1,430,689 104,792 403 334 17.2%
#47 ybb 1,418,855 16,747 92 24 14.5%
#48 落日 1,402,801 41,533 328 57 7.8% 🇨🇳
#49 [người chơi không rõ] 1,385,821 75,823 653 130 7.9%
#50 月冷黄沙鬼守尸 1,382,255 34,095 200 124 20.6%
#51 HIBM45 1,368,411 35,465 454 99 9.3%
#52 又菜又爱玩 1,358,109 23,655 246 227 12.5%
#53 InsOmniA 1,351,990 15,409 48 35 10.6% 🇨🇳
#54 wompwomp 1,348,671 81,126 1,008 76 5.3%
#55 若离 1,347,252 41,177 402 41 7.7% 🇨🇳
#56 Nope nope nope nope nope nope 1,342,558 13,106 52 79 25.6%
#57 Miyamizu 1,340,030 5,718 55 29 16.8%
#58 LilaS 1,323,141 38,541 260 54 10.2% 🇨🇳
#59 Angerfist 1,322,223 32,398 220 133 25.6% 🇸🇰
#60 蛙打呱擦ω 1,321,008 66,455 438 144 9.2% 🇨🇳
#61 漆布姬 1,318,046 37,748 282 129 11.0%
#62 枫叶粽子❀ 1,312,013 35,330 397 80 8.8% 🇨🇳
#63 三明治 1,297,181 1,090 26 14 25.9%
#64 落樱林深不见猫 1,294,962 14,287 132 61 14.2% 🇨🇳
#65 大战狂暴犽戎被三冲刺打碎 1,294,895 12,664 64 66 14.0%
#66 又困又累 1,249,643 38,154 314 127 8.2% 🇨🇳
#67 maxncr 1,240,072 46,217 782 81 7.7%
#68 Meaningless 1,213,937 62,420 628 54 5.9% 🇨🇳
#69 茄汁 1,209,370 17,526 187 28 7.5% 🇨🇳
#70 喵耳ranran 1,208,134 46,689 297 69 8.5%
#71 菲比你是奶油小蛋糕 1,189,528 40,775 559 98 8.9%
#72 有顶天的冰沙桃 1,185,895 25,761 216 54 7.6%
#73 Booyah 1,178,254 27,252 131 83 22.1% 🇵🇱
#74 _Daybreak 1,175,623 70,021 498 45 3.6%
#75 Narwhal 1,161,338 23,895 196 39 7.0%
#76 SerenAzuma 1,141,409 5,034 10 14 10.1%
#77 mcyangtuo 1,134,174 38,394 71 150 17.9%
#78 phibsxd 1,125,255 23,840 12 358 66.4% 🇩🇰
#79 Noz1x 1,122,097 10,290 296 41 7.9%
#80 xKito 1,119,600 42,529 349 24 5.3%
#81 一只会笑的猫 1,117,325 11,694 141 22 8.5%
#82 SSE 1,080,949 16,699 134 46 11.5%
#83 萤辰 1,079,975 17,238 194 39 13.0%
#84 金凤雨 1,048,812 10,628 87 17 8.1%
#85 MakkaPakka zzZ... 1,047,962 5,302 37 41 8.7% 🇨🇳
#86 湖面的老猫 1,037,396 5,294 25 13 8.7%
#87 wy2319193395 1,036,535 5,299 89 15 13.2%
#88 局外人 1,024,464 16,557 261 40 6.8%
#89 Ax-now 994,335 12,142 87 43 26.7% 🇫🇷
#90 啊? 990,311 2,519 15 19 21.6%
#91 Mononarl 990,030 13,583 145 23 7.5%
#92 小科比肘妈妈 974,620 20,539 190 36 10.2% 🇨🇳
#93 岁月如歌 956,289 7,080 53 15 6.1%
#94 时光深巷少女与猫 952,641 21,888 144 52 14.9% 🇨🇳
#95 塔菲二姐ξ( ✿>◡❛) 902,735 20,443 191 115 18.7% 🇨🇳
#96 初中英语郎老师 897,424 12,429 53 83 20.2%
#97 NANCHENG 880,080 9,873 76 16 6.9%
#98 Wuuuuu 874,708 10,120 174 27 5.1%
#99 Vxndetta 857,959 8,047 105 26 11.0%
#100 QLZASEN 856,487 2,663 10 13 28.9%