Thống kê Alien Swarm: Reactive Drop
Những anh hùng của Interstellar Armed Forces

Trước Mùa 17 Tiếp

Những anh hùng của Interstellar Armed Forces là một cạnh tranh hàng tháng nơi các người chơi hoàn thành nhiệm vụ trên các máy chủ chuyên dụng đang tham dự. Nhiệm vụ càng khó hơn, nhận điểm càng nhiều hơn.

Mùa này đã diễn ra từ 1 November năm 2023 tới 1 December năm 2023.

Lịch sử xếp hạng

Hạng Người chơi Điểm Bọ ngoài hành tinh đã tiêu diệt Giết đội Nhiệm vụ đã hoàn thành Tỷ lệ thành công
Hạng Người chơi Điểm Bọ ngoài hành tinh đã tiêu diệt Giết đội Nhiệm vụ đã hoàn thành Tỷ lệ thành công
#1 YaMi 547,727 220,009 2,390 906 17.6% 🇨🇦
#2 一只会笑的猫 266,187 128,617 1,273 480 15.6%
#3 996 225,798 120,267 1,064 370 16.7% 🇨🇳
#4 金凤雨 185,297 119,312 917 290 16.9%
#5 ybb 184,869 171,714 985 299 17.8%
#6 染灼RANZ 174,000 93,819 1,009 292 18.0%
#7 𓆟 161,144 77,739 779 269 14.7%
#8 ccc 137,620 95,710 733 207 15.4%
#9 你家大爷 132,767 96,451 1,072 209 11.5% 🇨🇳
#10 持枪异形来啦孩子们 127,126 71,962 631 229 13.4% 🇨🇳
#11 【𝓐𝓕𝓩】黎明 124,491 66,659 587 253 14.2%
#12 三明治 124,316 56,606 637 218 14.6%
#13 Assistant 118,306 99,663 550 184 13.4% 🇨🇳
#14 maxncr 114,136 82,970 1,276 206 11.3%
#15 莉萝·艾 109,988 83,164 784 194 15.8%
#16 倾心泪梦千年 108,860 53,485 331 214 17.1%
#17 小小菜 108,540 77,065 607 176 13.8%
#18 sultan of swat 100,630 39,345 154 263 23.5% 🇸🇬
#19 萝莉 99,727 53,043 613 181 12.5% 🇨🇳
#20 菲比你是奶油小蛋糕 98,730 45,361 454 194 15.1%
#21 孤辰 87,388 54,656 515 146 12.8% 🇨🇳
#22 Music 83,464 55,405 297 270 25.7%
#23 软萌甜妹白毛酱 82,798 40,673 556 169 13.1% 🇨🇳
#24 SSE 81,596 45,171 331 190 17.5%
#25 有顶天的冰沙桃 77,451 28,662 186 123 15.6%
#26 75,989 62,034 819 124 11.3% 🇨🇳
#27 月冷黄沙鬼守尸 68,011 45,062 464 193 19.4%
#28 Bad Time 64,827 43,925 370 105 13.9%
#29 Castorice 62,012 19,739 150 107 16.7% 🇨🇳
#30 萝莉岛解题王霍先生 61,131 32,737 431 121 14.7%
#31 何荼荼 60,776 57,140 704 139 10.6%
#32 BurstIntoPieces 60,004 46,638 272 99 17.0%
#33 AutoViolator 55,914 36,269 192 93 16.4%
#34 已埋 53,574 34,903 471 97 10.7%
#35 林林wyltakeit 52,744 32,201 390 82 10.9%
#36 Grimowy 52,430 63,642 313 149 12.4%
#37 Mononarl 49,784 22,167 204 87 18.3%
#38 烽火狼人 49,631 27,697 450 83 10.9%
#39 LilaS 49,305 51,002 399 80 11.5% 🇨🇳
#40 Madam薛 48,405 60,434 523 81 10.8%
#41 What can I say 46,954 22,278 202 80 16.2%
#42 AutoGavy 46,563 47,657 288 78 13.0% 🇦🇶
#43 小六 46,300 45,417 544 143 12.0%
#44 mfz 46,248 90,562 408 104 8.5%
#45 carrot 43,833 34,937 259 77 11.2% 🇬🇧
#46 茄汁 43,206 32,996 389 78 11.3% 🇨🇳
#47 DaiLouFu 43,080 12,003 20 80 15.0% 🇨🇳
#48 岁月如歌 41,052 16,732 212 75 14.8%
#49 mantra 40,701 36,791 338 71 14.1%
#50 小广 40,664 21,294 372 76 11.1%
#51 酥甜甜与毛绒绒 40,322 38,530 559 74 10.2% 🇨🇳
#52 6号选手 39,973 36,442 307 89 13.6%
#53 Dog-Eating Fetus 39,696 69,993 616 66 6.3%
#54 满船清梦压星河 39,361 21,520 56 110 18.8% 🇨🇳
#55 HIBM45 37,428 28,000 99 328 30.4%
#56 牛肉有毒 36,641 25,327 230 60 14.9%
#57 用九,见群龙无首,吉 36,555 22,136 128 61 16.3%
#58 wompwomp 35,687 13,061 99 58 19.0%
#59 软软的小反击 35,520 3,650 51 119 14.6%
#60 落日 34,826 29,444 141 70 10.3% 🇨🇳
#61 mcyangtuo 34,360 21,712 30 133 19.4%
#62 ㋡ Mig ﺕ ヅッシ 33,574 54,842 410 198 18.1% 🇷🇺
#63 xKito 32,902 24,172 205 52 17.2%
#64 m0K1ng 32,818 25,279 258 55 12.4%
#65 WWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWW 32,794 15,273 151 63 19.1% 🇨🇳
#66 蛙打呱擦ω 32,743 18,844 130 81 15.4% 🇨🇳
#67 皮皮 32,657 15,040 174 67 15.5%
#68 碧玉仙 32,441 16,080 131 53 14.1% 🇨🇳
#69 InsOmniA 32,373 34,711 309 59 8.7% 🇨🇳
#70 若离 32,037 32,944 326 58 10.5% 🇨🇳
#71 fumo 31,725 29,003 221 57 13.7%
#72 沈默 31,501 24,177 148 47 18.7%
#73 TheKoopaKing 30,995 43,000 388 61 8.2% 🇺🇸
#74 FriendZone 30,575 38,273 626 80 8.5%
#75 defenestration 30,549 15,084 124 52 12.5%
#76 wy2319193395 30,074 20,077 391 51 10.4%
#77 はじめ 28,872 32,368 86 266 34.1%
#78 [người chơi không rõ] 28,063 19,813 184 57 14.3%
#79 枫叶粽子❀ 26,173 15,389 246 59 12.9% 🇨🇳
#80 QLZASEN 26,028 15,442 137 49 12.8%
#81 NANCHENG 25,862 11,634 90 43 17.1%
#82 温柔一刀 25,501 11,936 100 51 18.5% 🇨🇳
#83 永久冻土的终焉之猫 24,707 12,113 117 48 9.5%
#84 SuperCake 24,705 23,008 126 111 13.0% 🇩🇪
#85 Aμr 24,241 22,280 170 42 11.8%
#86 同意 23,686 11,989 143 41 14.3% 🇨🇳
#87 Marvin 23,671 47,685 521 115 11.1%
#88 人呢 23,578 7,336 46 43 18.9% 🇨🇳
#89 yery 21,289 23,792 233 51 8.4%
#90 3634520862 20,697 20,026 381 71 10.9%
#91 Keter 20,656 11,489 44 55 12.9% 🇨🇳
#92 Firefly 20,322 26,411 141 38 8.1%
#93 connman116 19,661 24,084 250 50 10.3% 🇨🇦
#94 Cnerskin 17,245 14,046 84 26 15.7% 🇨🇳
#95 NewBot 16,661 10,937 93 134 31.9%
#96 _Daybreak 16,638 11,187 156 28 8.0%
#97 揽月 16,629 9,524 111 28 11.0%
#98 Rouwer 16,189 14,569 106 26 10.9%
#99 芝士 15,435 3,556 19 24 37.5%
#100 境迁 15,384 9,346 105 34 12.5% 🇨🇳